Bản dịch của từ Argentinians trong tiếng Việt

Argentinians

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argentinians (Noun)

ɑɹdʒntˈɪninz
ɑɹdʒntˈɪninz
01

Là người bản địa hoặc cư dân của argentina.

A native or inhabitant of argentina.

Ví dụ

Argentinians celebrate their culture during the annual Buenos Aires festival.

Người Argentina ăn mừng văn hóa của họ trong lễ hội Buenos Aires hàng năm.

Not all Argentinians support the same political party in elections.

Không phải tất cả người Argentina đều ủng hộ cùng một đảng chính trị trong các cuộc bầu cử.

Do Argentinians prefer soccer over basketball in their social activities?

Người Argentina có thích bóng đá hơn bóng rổ trong các hoạt động xã hội không?

Argentinians (Noun Countable)

ɑɹdʒntˈɪninz
ɑɹdʒntˈɪninz
01

Là người bản địa hoặc cư dân của argentina.

A native or inhabitant of argentina.

Ví dụ

Argentinians celebrate Independence Day on July 9 every year.

Người Argentina tổ chức Ngày Độc lập vào ngày 9 tháng 7 hàng năm.

Not all Argentinians support the current government policies.

Không phải tất cả người Argentina đều ủng hộ chính sách của chính phủ hiện tại.

Do Argentinians enjoy soccer more than basketball?

Người Argentina có thích bóng đá hơn bóng rổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/argentinians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Argentinians

Không có idiom phù hợp