Bản dịch của từ Aridity trong tiếng Việt

Aridity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aridity (Noun)

əɹˈɪdɪti
əɹˈɪdɪti
01

Tình trạng cực kỳ khô hạn.

The state of being extremely dry.

Ví dụ

The aridity of the desert affects local communities in Arizona.

Tình trạng khô cằn của sa mạc ảnh hưởng đến cộng đồng ở Arizona.

The aridity does not support diverse crops in many regions.

Tình trạng khô cằn không hỗ trợ nhiều loại cây trồng ở nhiều vùng.

How does aridity impact social life in rural areas?

Tình trạng khô cằn ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở nông thôn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aridity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aridity

Không có idiom phù hợp