Bản dịch của từ Aril trong tiếng Việt

Aril

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aril (Noun)

ˈæɹɪl
ˈæɹɪl
01

Hạt nhỏ bên trong quả lựu và các loại quả khác.

The small seed that is inside a pomegranate and other fruits.

Ví dụ

The chef carefully removed the arils from the pomegranate.

Đầu bếp cẩn thận lấy hạt từ trái lựu.

She enjoyed the sweetness of the arils in the fruit salad.

Cô ấy thích vị ngọt của hạt trong sa lát trái cây.

The smoothie was topped with a sprinkle of colorful arils.

Smoothie được trang trí bằng một ít hạt màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aril/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aril

Không có idiom phù hợp