Bản dịch của từ Aril trong tiếng Việt
Aril

Aril (Noun)
Hạt nhỏ bên trong quả lựu và các loại quả khác.
The small seed that is inside a pomegranate and other fruits.
The chef carefully removed the arils from the pomegranate.
Đầu bếp cẩn thận lấy hạt từ trái lựu.
She enjoyed the sweetness of the arils in the fruit salad.
Cô ấy thích vị ngọt của hạt trong sa lát trái cây.
The smoothie was topped with a sprinkle of colorful arils.
Smoothie được trang trí bằng một ít hạt màu sắc.
Họ từ
Aril là thuật ngữ trong sinh học chỉ lớp phủ bên ngoài của hạt, thường là một phần của quả. Nó thực hiện chức năng thu hút động vật ăn quả nhằm giúp trong việc phát tán hạt. Trong tiếng Anh, "aril" được sử dụng nhất quán ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, có một số từ đồng nghĩa khác như "arillus" được dùng trong một số tài liệu khoa học.
Từ "aril" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arillus", nghĩa là "vỏ ngoài" hoặc "bọc", xuất hiện trong ngữ cảnh thực vật học. Định nghĩa ban đầu liên quan đến lớp vỏ bao bọc hạt, thường mềm mại và có thể ăn được. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ phần phụ ngoài của hạt hay quả, trong đó bao gồm những cấu trúc hỗ trợ sự phát tán hạt. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong cách mà "aril" hiện nay được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học và thực vật học.
Từ "aril" không phổ biến trong các xét nghiệm IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được tìm thấy trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, chỉ phần mô mềm bao quanh hạt trong trái cây, như trong quả hạch. Trong các tình huống thường gặp, "aril" được sử dụng nhiều trong nghiên cứu botanic hoặc khi mô tả cấu trúc thực vật trong sách giáo khoa và bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp