Bản dịch của từ Pomegranate trong tiếng Việt

Pomegranate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pomegranate (Noun)

pˈɑmgɹænɪt
pˈɑmgɹænɪt
01

Cây mang quả lựu, có nguồn gốc từ bắc phi và tây á.

The tree that bears the pomegranate native to north africa and western asia.

Ví dụ

Pomegranate is a symbol of fertility in many cultures.

Lựu là biểu tượng của sự màu mỡ trong nhiều văn hoá.

Some people believe eating pomegranate brings good luck.

Một số người tin rằng ăn lựu mang lại may mắn.

Is pomegranate a common fruit in your country?

Lựu có phải là trái cây phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

Một loại quả hình cầu có vỏ ngoài dai màu vàng cam, thịt sền sệt màu đỏ ngọt chứa nhiều hạt.

A spherical fruit with a tough goldenorange outer skin and sweet red gelatinous flesh containing many seeds.

Ví dụ

Pomegranates are popular gifts during Lunar New Year celebrations.

Lựu rất phổ biến trong việc tặng quà trong dịp Tết Nguyên Đán.

Some people avoid eating pomegranate seeds due to their bitterness.

Một số người tránh ăn hạt lựu vì vị đắng của chúng.

Are pomegranates considered a symbol of prosperity in your culture?

Liệu lựu có được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Pomegranate (Noun)

SingularPlural

Pomegranate

Pomegranates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pomegranate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomegranate

Không có idiom phù hợp