Bản dịch của từ Pomegranate trong tiếng Việt
Pomegranate

Pomegranate (Noun)
Pomegranate is a symbol of fertility in many cultures.
Lựu là biểu tượng của sự màu mỡ trong nhiều văn hoá.
Some people believe eating pomegranate brings good luck.
Một số người tin rằng ăn lựu mang lại may mắn.
Is pomegranate a common fruit in your country?
Lựu có phải là trái cây phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Một loại quả hình cầu có vỏ ngoài dai màu vàng cam, thịt sền sệt màu đỏ ngọt chứa nhiều hạt.
A spherical fruit with a tough goldenorange outer skin and sweet red gelatinous flesh containing many seeds.
Pomegranates are popular gifts during Lunar New Year celebrations.
Lựu rất phổ biến trong việc tặng quà trong dịp Tết Nguyên Đán.
Some people avoid eating pomegranate seeds due to their bitterness.
Một số người tránh ăn hạt lựu vì vị đắng của chúng.
Are pomegranates considered a symbol of prosperity in your culture?
Liệu lựu có được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Pomegranate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pomegranate | Pomegranates |
Họ từ
Quả lựu (pomegranate) là một loại quả của cây lựu, thuộc họ Lựu (Punica granatum), nổi bật với lớp vỏ đỏ và hạt nước bên trong. Trong y học cổ truyền, lựu được xem là có nhiều lợi ích sức khỏe, như tăng cường hệ miễn dịch và chống viêm. Từ "pomegranate" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong cách phát âm. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết một cách đồng nhất nhưng có thể có biến thể trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực địa phương.
Từ "pomegranate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punicum malum", trong đó "malum" nghĩa là táo và "punicum" đề cập đến thành phố Carthage. Từ này được sử dụng để chỉ trái cây có hạt bên trong, thường biểu tượng cho sự sinh sản và sự phong phú. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc tính vật lý của trái lựu, với hạt bên trong và vỏ ngoài dày, làm nổi bật giá trị và văn hóa nông nghiệp.
"Trái lựu" là một từ ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành, chỉ định cho một loại trái cây cụ thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, dinh dưỡng và văn hóa, ví dụ như trong các món ăn, nghiên cứu về sức khỏe, hoặc biểu tượng trong nghệ thuật. Sự phổ biến của "trái lựu" gia tăng khi bàn về lợi ích sức khỏe của trái cây trong các tài liệu dinh dưỡng và bài viết về phong tục tập quán ẩm thực truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp