Bản dịch của từ Aristocratic trong tiếng Việt

Aristocratic

Adjective

Aristocratic (Adjective)

ɚˌɪstəkɹˈæɾɪk
əɹˌɪstəkɹˈæɾɪk
01

Của, thuộc về, hoặc điển hình của tầng lớp quý tộc.

Of, belonging to, or typical of the aristocracy.

Ví dụ

The aristocratic family hosted a lavish ball at their estate.

Gia đình quý tộc đã tổ chức một bữa tiệc lớn tại biệt thự của họ.

Her aristocratic upbringing instilled in her a sense of noblesse oblige.

Việc nuôi dạy quý tộc đã truyền cho cô ấy một ý thức về nghĩa vụ quý tộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aristocratic

Không có idiom phù hợp