Bản dịch của từ Armband trong tiếng Việt

Armband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armband (Noun)

ˈɑɹmbændz
ˈɑɹmbændz
01

Một dải đeo quanh cánh tay trên.

A band worn around the upper arm.

Ví dụ

The armband signified membership in the exclusive social club.

Vòng cánh tay biểu thị thành viên của câu lạc bộ xã hội độc đáo.

She wore a black armband to mourn the loss of her friend.

Cô ấy đeo một vòng cánh tay đen để than khóc sự mất mát của bạn bè.

The armband with the logo was a symbol of unity.

Vòng cánh tay với biểu tượng là biểu tượng của sự đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armband

Không có idiom phù hợp