Bản dịch của từ Armband trong tiếng Việt
Armband

Armband (Noun)
The armband signified membership in the exclusive social club.
Vòng cánh tay biểu thị thành viên của câu lạc bộ xã hội độc đáo.
She wore a black armband to mourn the loss of her friend.
Cô ấy đeo một vòng cánh tay đen để than khóc sự mất mát của bạn bè.
The armband with the logo was a symbol of unity.
Vòng cánh tay với biểu tượng là biểu tượng của sự đoàn kết.
Họ từ
Từ "armband" chỉ một loại vòng tay thường được làm bằng vải, nhựa hoặc chất liệu khác, được đeo quanh cánh tay, thường mang mục đích trang trí hoặc thể hiện một ý nghĩa cụ thể, chẳng hạn như biểu tượng cho một tổ chức hoặc phong trào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Trong cuộc sống hàng ngày, "armband" cũng có thể được sử dụng trong các môn thể thao để giữ thiết bị như điện thoại di động hoặc thiết bị theo dõi sức khỏe.
Từ "armband" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "arm" (cánh tay) và "band" (dải). Tiếng "arm" được truy nguyên từ tiếng La-tinh "armus", có nghĩa là cánh tay, trong khi "band" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "banda", nghĩa là dải hay băng. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm một dải vật liệu quấn quanh cánh tay, đến việc sử dụng nó như một biểu tượng, cụ thể trong quân đội hoặc trong các sự kiện thể thao. Sự kết hợp này phản ánh chính xác chức năng và hình thức của sản phẩm hiện đại.
Từ "armband" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được nhấn mạnh trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, bảo đảm an toàn hoặc thời trang, như trong trường hợp của trang phục thể thao hoặc các sự kiện nơi người tham gia cần được nhận diện. Do đó, "armband" có thể mang ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp