Bản dịch của từ Armed robbery trong tiếng Việt

Armed robbery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed robbery (Noun)

ɑɹmd ɹˈɑbəɹi
ɑɹmd ɹˈɑbəɹi
01

Việc sử dụng vũ khí để thực hiện một vụ cướp.

The use of a weapon in the commission of a robbery.

Ví dụ

Armed robbery is a serious crime in many countries.

Vụ cướp có vũ trang là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

He denied involvement in the armed robbery last week.

Anh ta phủ nhận việc tham gia vụ cướp có vũ trang tuần trước.

Was anyone injured during the armed robbery at the bank?

Có ai bị thương trong vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armed robbery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armed robbery

Không có idiom phù hợp