Bản dịch của từ Armed robbery trong tiếng Việt
Armed robbery

Armed robbery (Noun)
Việc sử dụng vũ khí để thực hiện một vụ cướp.
The use of a weapon in the commission of a robbery.
Armed robbery is a serious crime in many countries.
Vụ cướp có vũ trang là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
He denied involvement in the armed robbery last week.
Anh ta phủ nhận việc tham gia vụ cướp có vũ trang tuần trước.
Was anyone injured during the armed robbery at the bank?
Có ai bị thương trong vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng không?
Trộm cướp có vũ trang (armed robbery) là hành vi phạm tội liên quan đến việc sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ khí để chiếm đoạt tài sản từ nạn nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật và có thể được phân loại thành các tội danh khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều mang tính chất tương tự, nhưng có thể khác biệt trong mức độ hình phạt hoặc quy trình tố tụng.
Thuật ngữ "armed robbery" có nguồn gốc từ tiếng La-Tinh, trong đó "arma" nghĩa là "vũ khí" và "robbare" có nghĩa là "cướp". Khái niệm này phản ánh hành vi cướp tài sản bằng vũ lực với sự đe dọa hoặc sử dụng vũ khí. Xuất hiện từ thế kỷ 16, "armed robbery" đã phát triển từ việc cướp thông thường thành một tội phạm nghiêm trọng, thể hiện sự can thiệp của bạo lực vào hành động phạm tội, phù hợp với nghĩa hiện tại trong hệ thống pháp luật.
Cụm từ "armed robbery" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội và pháp lý thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề tội phạm hoặc an ninh công cộng. Ngoài ra, "armed robbery" thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí, tài liệu pháp lý và các cuộc thảo luận về sự an toàn của cộng đồng, phản ánh tính nghiêm trọng của hành vi phạm tội này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp