Bản dịch của từ Armer trong tiếng Việt
Armer

Armer (Noun)
The armer supplied swords and shields to the knights.
Người làm giáp cung cấp kiếm và khiên cho các hiệp sĩ.
The village did not have an armer, so the soldiers were vulnerable.
Làng không có người làm giáp, vì vậy binh lính trở nên dễ bị tổn thương.
Did the armer craft custom armor for the king's army?
Người làm giáp có chế tạo giáp tùy chỉnh cho quân đội của vua không?
Từ "armer" không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Tuy nhiên, có thể nhầm lẫn với từ "armor" trong tiếng Anh, có nghĩa là giáp hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "armour" được sử dụng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), "armor" là hình thức chính xác. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong cách viết, chứ không phải trong cách phát âm hay nghĩa sử dụng. "Armor/Armour" có thể chỉ cả vật liệu bảo vệ và hình thức bảo vệ trong quân đội.
Từ "armer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "armorum", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "vật phòng thủ". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh quân sự, thể hiện sự chuẩn bị chiến đấu và bảo vệ. Trong tiếng Anh hiện đại, "armer" ám chỉ những người chuyên trang bị vũ khí cho quân đội hoặc cá nhân. Sự chuyển biến ý nghĩa từ một khái niệm về vũ khí sang một vai trò nghề nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bảo vệ và an ninh trong xã hội.
Từ "armer" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và chủ yếu không được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do nó không thuộc về vốn từ vựng chuẩn hoặc thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, từ "armer" có thể được liên kết với ngành nông nghiệp, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về người chăm sóc hoặc nuôi trồng, nhưng sự phổ biến của nó trong ngữ cảnh này cũng rất hạn chế.