Bản dịch của từ Armful trong tiếng Việt
Armful

Armful (Noun)
She brought an armful of donations to the local shelter last week.
Cô ấy mang một bó đồ quyên góp đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước.
He did not have an armful of friends at the social event.
Anh ấy không có một bó bạn bè nào tại sự kiện xã hội.
Did you see an armful of food at the community gathering?
Bạn có thấy một bó thức ăn nào tại buổi tụ họp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Armful (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armful | Armfuls |
Từ "armful" được sử dụng để chỉ một lượng vật chất có thể được giữ trong một hoặc cả hai tay, thường là khối lượng nhỏ đủ để nâng lên. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mang vác đồ vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "armful" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều không có những biến thể khác nhau rõ rệt trong cách viết hay sử dụng.
Từ "armful" có nguồn gốc từ cụm từ "arm" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Latinh "armus", có nghĩa là "cánh tay". Cấu trúc của từ này là sự kết hợp giữa "arm" và hậu tố "-ful", có nghĩa là "đầy đủ". Thời gian qua, "armful" được sử dụng để chỉ lượng vật chất mà một người có thể mang theo bằng cả hai tay, xác định sự kết nối giữa hình thức và khối lượng. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh khả năng vật lý của con người trong việc mang vác.
Từ "armful" là một từ ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả một lượng lớn vật gì đó có thể nắm trong tay; ví dụ, trong tình huống mô tả việc mang đồ đạc hay tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, “armful” không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày, hạn chế đáng kể sự xuất hiện của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
