Bản dịch của từ Armhole trong tiếng Việt

Armhole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armhole (Noun)

ˈɑɹmhoʊl
ˈɑɹmhoʊl
01

Mỗi trong số hai lỗ trên trang phục mà người mặc có thể xỏ cánh tay của mình vào.

Each of two openings in a garment through which the wearer puts their arms.

Ví dụ

The dress had tight armholes, making it uncomfortable to wear.

Chiếc váy có lỗ nách chật, làm cho việc mặc không thoải mái.

She adjusted the armholes of her blouse to fit better.

Cô ấy điều chỉnh lỗ nách của áo sơ mi để vừa vặn hơn.

The jacket's armholes were too big, causing it to look baggy.

Lỗ nách của chiếc áo khoác quá to, làm cho nó trông rộng rãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armhole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armhole

Không có idiom phù hợp