Bản dịch của từ Armhole trong tiếng Việt
Armhole

Armhole (Noun)
The dress had tight armholes, making it uncomfortable to wear.
Chiếc váy có lỗ nách chật, làm cho việc mặc không thoải mái.
She adjusted the armholes of her blouse to fit better.
Cô ấy điều chỉnh lỗ nách của áo sơ mi để vừa vặn hơn.
The jacket's armholes were too big, causing it to look baggy.
Lỗ nách của chiếc áo khoác quá to, làm cho nó trông rộng rãi.
Họ từ
Từ "armhole" chỉ phần chỗ khoét trên trang phục, nơi mà cánh tay được chèn vào. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và đồng nghĩa với "armscye", một từ kỹ thuật hơn. Trong tiếng Anh Anh, "armhole" cũng được dùng, nhưng với tần suất thấp hơn. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể không đáng kể. Armhole rất quan trọng trong thiết kế và may mặc, ảnh hưởng đến độ vừa vặn và thoải mái của trang phục.
Từ "armhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "arm" (cánh tay) và "hole" (lỗ, nơi) với các phần gốc có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "arm" xuất phát từ tiếng Latin "armus", có nghĩa là cánh tay, trong khi "hole" rút ra từ tiếng Old English "hol", đại diện cho khái niệm về một khoảng trống. Khái niệm "armhole" trong may mặc chỉ không gian cho cánh tay, phản ánh tính chức năng của thiết kế áo quần, cho phép cánh tay di chuyển tự do.
Từ "armhole" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi nó không thường được nhắc đến. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các lĩnh vực liên quan đến may mặc và thiết kế thời trang, khi miêu tả cấu trúc và chi tiết của trang phục. Trong bối cảnh chuyên ngành, "armhole" được sử dụng để chỉ vị trí và hình dạng nơi tay áo gắn liền với thân áo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp