Bản dịch của từ Armistice trong tiếng Việt
Armistice
Armistice (Noun)
The armistice was signed on November 11, 1918, ending World War I.
Hiệp định đình chiến được ký kết vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, kết thúc Thế chiến thứ nhất.
The leaders negotiated an armistice to bring peace to the region.
Các nhà lãnh đạo đã đàm phán một hiệp định đình chiến để mang lại hòa bình cho khu vực.
The armistice allowed for humanitarian aid to reach the affected areas.
Hiệp định đình chiến cho phép viện trợ nhân đạo đến được các khu vực bị ảnh hưởng.
Dạng danh từ của Armistice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armistice | Armistices |
Kết hợp từ của Armistice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armistice with Ký kết ngừng bắn với | They signed an armistice with mutual agreement. Họ ký kết một thoả thuận ngừng bắn với sự đồng thuận. |
Họ từ
"Armistice" là một thuật ngữ chỉ sự thỏa thuận ngừng bắn giữa các bên tham chiến, thường được thiết lập để tạo điều kiện cho các cuộc thương lượng hòa bình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "armistitium", mang nghĩa "dừng chiến tranh". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "armistice" được sử dụng với cùng một cách nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thuật ngữ này thường liên quan đến các sự kiện cụ thể như Thỏa thuận Armistice vào năm 1918, chấm dứt Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
Từ "armistice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arma", có nghĩa là "vũ khí", và động từ "sistere", có nghĩa là "ngừng lại". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp vào thế kỷ 17 với ý chỉ sự đình chỉ chiến tranh. Trong bối cảnh hiện tại, "armistice" chỉ việc ngừng bắn tạm thời hoặc ký kết một thỏa thuận giữa các bên xung đột, đánh dấu bước ngoặt trong quá trình hướng tới hòa bình và giải quyết xung đột.
Từ "armistice" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến lịch sử, chính trị và các vấn đề quốc tế. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ một thỏa thuận đình chiến tạm thời giữa các bên trong xung đột, tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về lịch sử chiến tranh hoặc các sự kiện ngoại giao quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp