Bản dịch của từ Armistice trong tiếng Việt

Armistice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armistice(Noun)

ɑːmˈɪstɪs
ˈɑrmɪstɪs
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các bên đối địch trong một cuộc chiến để tạm dừng tất cả các hoạt động quân sự.

A formal agreement made by opposing sides in a war to pause all military operations

Ví dụ
02

Hành động chấm dứt thù địch

The act of stopping hostilities

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc hiệp định ngừng chiến đấu, đặc biệt là trong một cuộc chiến

A truce or agreement to stop fighting especially in a war

Ví dụ