ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Armistice
Một thỏa thuận chính thức giữa các bên đối địch trong một cuộc chiến để tạm dừng tất cả các hoạt động quân sự.
A formal agreement made by opposing sides in a war to pause all military operations
Hành động chấm dứt thù địch
The act of stopping hostilities
Một thỏa thuận hoặc hiệp định ngừng chiến đấu, đặc biệt là trong một cuộc chiến
A truce or agreement to stop fighting especially in a war