Bản dịch của từ Aroar trong tiếng Việt

Aroar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aroar (Adjective)

ˈɛɹoʊɚ
ˈɛɹoʊɚ
01

Đầy tiếng ồn; tràn ngập tiếng cười.

Abounding with noise abounding with laughter.

Ví dụ

The party was aroar with laughter and joyful conversations among friends.

Bữa tiệc đầy tiếng cười và những cuộc trò chuyện vui vẻ giữa bạn bè.

The meeting was not aroar; everyone was quiet and focused.

Cuộc họp không ồn ào; mọi người đều im lặng và tập trung.

Is the festival always aroar with music and laughter every year?

Liệu lễ hội có luôn ồn ào với âm nhạc và tiếng cười mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aroar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aroar

Không có idiom phù hợp