Bản dịch của từ Aroid trong tiếng Việt

Aroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aroid (Noun)

01

Một loại cây thuộc họ arum (araceae).

A plant of the arum family araceae.

Ví dụ

The aroid plant thrives in tropical social gardens like Miami.

Cây aroid phát triển tốt trong các vườn xã hội nhiệt đới như Miami.

Many people do not recognize the beauty of aroid plants.

Nhiều người không nhận ra vẻ đẹp của cây aroid.

Are aroid plants popular in community gardens across the country?

Cây aroid có phổ biến trong các vườn cộng đồng trên toàn quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aroid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aroid

Không có idiom phù hợp