Bản dịch của từ Arum trong tiếng Việt
Arum
Noun [U/C]
Arum (Noun)
ˈɛɹəm
ˈɛɹəm
01
Một loại cây châu âu có lá hình mũi tên và một chùm lá rộng bao quanh một cái thuổng hình chùy. sự thụ phấn là nhờ những con ruồi nhỏ bị cây bẫy tạm thời.
A european plant which has arrow-shaped leaves and a broad leafy spathe enclosing a club-shaped spadix. pollination is by small flies which are temporarily trapped by the plant.
Ví dụ
The social event featured arum flowers as decorations.
Sự kiện xã hội có trang trí bằng hoa arum.
She received a bouquet of arum as a social gesture.
Cô nhận được một bó hoa arum như một cử chỉ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arum
Không có idiom phù hợp