Bản dịch của từ Arum trong tiếng Việt
Arum

Arum (Noun)
Một loại cây châu âu có lá hình mũi tên và một chùm lá rộng bao quanh một cái thuổng hình chùy. sự thụ phấn là nhờ những con ruồi nhỏ bị cây bẫy tạm thời.
A european plant which has arrow-shaped leaves and a broad leafy spathe enclosing a club-shaped spadix. pollination is by small flies which are temporarily trapped by the plant.
The social event featured arum flowers as decorations.
Sự kiện xã hội có trang trí bằng hoa arum.
She received a bouquet of arum as a social gesture.
Cô nhận được một bó hoa arum như một cử chỉ xã hội.
The social club's logo incorporated an arum plant design.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội kết hợp thiết kế cây arum.
Họ từ
Arum là một chi thực vật thuộc họ Araceae, bao gồm nhiều loài với đặc điểm chung là có hoa nằm trong bông hoa hình chuông và lá lớn. Loài thực vật này thường mọc ở vùng ẩm ướt, có giá trị giáo dục và trang trí. Tại Anh, "arum" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ các loài cụ thể, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong bối cảnh làm vườn và chăm sóc cây trồng.
Từ "arum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arum", nghĩa là cây thảo như cây ráy (arum lily). Xuất phát từ ngữ gốc Hy Lạp "ἀρωμα" (arōma), nghĩa là hương thơm, từ này đã được sử dụng để chỉ các loài thực vật thuộc họ Ráy. Trong lịch sử, nhiều loại cây thuộc loài Arum đã được các nền văn minh cổ đại sử dụng trong y học và ẩm thực, từ đó hình thành mối liên hệ với đặc tính của loài này về sự hữu ích và phong phú trong tự nhiên.
Từ "arum" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thực vật học, thường liên quan đến các loài cây thuộc chi Araceae. Trong bối cảnh khác, "arum" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cây trồng, nông nghiệp và môi trường, đặc biệt khi nói đến các đặc điểm sinh học và ứng dụng thực tiễn của chúng trong đời sống hàng ngày hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp