Bản dịch của từ Aromantic trong tiếng Việt
Aromantic
Aromantic (Adjective)
She is aromantic and prefers strong friendships over romantic partnerships.
Cô ấy không hứng thú với mối quan hệ lãng mạn và thích bạn bè mạnh mẽ hơn.
John's aromantic nature makes him focus on career rather than love.
Tính cách không hứng thú lãng mạn của John khiến anh ta tập trung vào sự nghiệp hơn là tình yêu.
Aromantic (Noun)
Aromantics prioritize friendships over romantic relationships.
Người không lãng mạn ưu tiên tình bạn hơn mối quan hệ lãng mạn.
Some aromantics feel fulfilled without romantic partners.
Một số người không lãng mạn cảm thấy hài lòng mà không có đối tác lãng mạn.