Bản dịch của từ Aromantic trong tiếng Việt

Aromantic

AdjectiveNoun [U/C]

Aromantic (Adjective)

ˌɛɹəmˈæntɨk
ˌɛɹəmˈæntɨk
01

Không có hứng thú hoặc mong muốn có những mối quan hệ lãng mạn.

Having no interest in or desire for romantic relationships.

Ví dụ

She is aromantic and prefers strong friendships over romantic partnerships.

Cô ấy không hứng thú với mối quan hệ lãng mạn và thích bạn bè mạnh mẽ hơn.

John's aromantic nature makes him focus on career rather than love.

Tính cách không hứng thú lãng mạn của John khiến anh ta tập trung vào sự nghiệp hơn là tình yêu.

Aromantic (Noun)

ˌɛɹəmˈæntɨk
ˌɛɹəmˈæntɨk
01

Một người không có hứng thú hoặc mong muốn có những mối quan hệ lãng mạn.

A person who has no interest in or desire for romantic relationships.

Ví dụ

Aromantics prioritize friendships over romantic relationships.

Người không lãng mạn ưu tiên tình bạn hơn mối quan hệ lãng mạn.

Some aromantics feel fulfilled without romantic partners.

Một số người không lãng mạn cảm thấy hài lòng mà không có đối tác lãng mạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromantic

Không có idiom phù hợp