Bản dịch của từ Aromantic trong tiếng Việt
Aromantic

Aromantic (Adjective)
She is aromantic and prefers strong friendships over romantic partnerships.
Cô ấy không hứng thú với mối quan hệ lãng mạn và thích bạn bè mạnh mẽ hơn.
John's aromantic nature makes him focus on career rather than love.
Tính cách không hứng thú lãng mạn của John khiến anh ta tập trung vào sự nghiệp hơn là tình yêu.
Being aromantic, Sarah enjoys platonic relationships without romantic expectations.
Với tính cách không hứng thú lãng mạn, Sarah thích mối quan hệ bạn bè mà không có kỳ vọng lãng mạn.
Dạng tính từ của Aromantic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aromantic Thơm | - | - |
Aromantic (Noun)
Aromantics prioritize friendships over romantic relationships.
Người không lãng mạn ưu tiên tình bạn hơn mối quan hệ lãng mạn.
Some aromantics feel fulfilled without romantic partners.
Một số người không lãng mạn cảm thấy hài lòng mà không có đối tác lãng mạn.
Aromantics celebrate platonic connections on Valentine's Day.
Người không lãng mạn ăn mừng mối quan hệ thân thiết vào ngày Valentine.
Dạng danh từ của Aromantic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aromantic | Aromantics |
Từ "aromantic" được sử dụng để chỉ những cá nhân không trải qua hoặc ít có cảm giác lãng mạn đối với người khác. Khái niệm này xuất phát từ cộng đồng LGBTQ+ để mô tả sự đa dạng trong trải nghiệm cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nói hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc hiểu biết về khái niệm này có thể khác nhau dựa trên nền văn hóa và bối cảnh xã hội.
Từ "aromantic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "romantic" xuất phát từ "romance", thể hiện những cảm xúc tình cảm. Thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân không trải nghiệm cảm giác lãng mạn hoặc không có hứng thú trong các mối quan hệ lãng mạn. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự đa dạng trong cách con người trải nghiệm tình cảm và mối quan hệ xã hội.
Từ "aromantic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến bản dạng tình cảm. Trong các ngữ cảnh khác, "aromantic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản dạng giới, tình yêu và sự đa dạng trong cảm xúc con người. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về xã hội học và tâm lý học, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quyền lợi và sự nhận thức về bản dạng tình cảm trong cộng đồng LGBTQ+.