Bản dịch của từ Arranged trong tiếng Việt
Arranged
Arranged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sắp xếp.
Simple past and past participle of arrange.
They arranged a community meeting for next Saturday at 3 PM.
Họ đã sắp xếp một cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tới lúc 3 giờ chiều.
She did not arrange any social activities for the festival last year.
Cô ấy không sắp xếp hoạt động xã hội nào cho lễ hội năm ngoái.
Did they arrange a charity event for the local school?
Họ đã sắp xếp một sự kiện từ thiện cho trường địa phương chưa?
Dạng động từ của Arranged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arranging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp