Bản dịch của từ Arranged trong tiếng Việt
Arranged

Arranged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sắp xếp.
Simple past and past participle of arrange.
They arranged a community meeting for next Saturday at 3 PM.
Họ đã sắp xếp một cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tới lúc 3 giờ chiều.
She did not arrange any social activities for the festival last year.
Cô ấy không sắp xếp hoạt động xã hội nào cho lễ hội năm ngoái.
Did they arrange a charity event for the local school?
Họ đã sắp xếp một sự kiện từ thiện cho trường địa phương chưa?
Dạng động từ của Arranged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arranging |
Họ từ
Từ "arranged" là dạng quá khứ của động từ "arrange", có nghĩa là sắp xếp, tổ chức hoặc bố trí một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị hay tổ chức sự kiện, vật dụng hoặc thông tin. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể là trong cách phát âm, với một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau, mặc dù vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "arranged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arrangere", trong đó "ad-" có nghĩa là "lại, về phía", và "rangere" có nghĩa là "sắp đặt". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "areanger" trước khi trở thành "arranged" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động tổ chức và sắp xếp theo một cách thức có trật tự, phản ánh nguyên gốc về việc đặt mọi thứ vào vị trí hợp lý và dễ nhận thấy.
Từ "arranged" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Listening và Writing, nơi mà việc mô tả cấu trúc tổ chức hoặc kế hoạch là cần thiết. Trong phần Speaking, từ này thường được dùng khi nói về kế hoạch cá nhân hoặc sự kiện. Ngoài ra, "arranged" cũng xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc tổ chức sự kiện, lịch trình hoặc các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



