Bản dịch của từ Arranged trong tiếng Việt

Arranged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arranged (Verb)

ɚˈeɪndʒd
ɚˈeɪndʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sắp xếp.

Simple past and past participle of arrange.

Ví dụ

They arranged a community meeting for next Saturday at 3 PM.

Họ đã sắp xếp một cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tới lúc 3 giờ chiều.

She did not arrange any social activities for the festival last year.

Cô ấy không sắp xếp hoạt động xã hội nào cho lễ hội năm ngoái.

Did they arrange a charity event for the local school?

Họ đã sắp xếp một sự kiện từ thiện cho trường địa phương chưa?

Dạng động từ của Arranged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arranging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arranged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Chairs in plan A are in the way that all participants face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Chairs in plan A are in the way that all participants face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Once orbital flights are on a regular basis and made available for these people, they will pay a great deal of money to travel into space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Arranged

Không có idiom phù hợp