Bản dịch của từ Arrearage trong tiếng Việt
Arrearage

Arrearage (Noun)
Many families face arrearage in their rent payments this month.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc thanh toán tiền thuê nhà tháng này.
The community does not tolerate arrearage in utility bills anymore.
Cộng đồng không chấp nhận tình trạng nợ nần trong hóa đơn tiện ích nữa.
Is there a solution for the arrearage in school fees?
Có giải pháp nào cho tình trạng nợ học phí không?
"Arrearage" là một thuật ngữ pháp lý và tài chính, chỉ số tiền chưa thanh toán hoặc nghĩa vụ tài chính còn thiếu, thường liên quan đến nợ nần, thuế, hoặc khoản vay. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh pháp lý ở Mỹ. Trong khi "arrears" là từ thường gặp hơn, "arrearage" mang sắc thái chính thức hơn và thường xuất hiện trong văn bản pháp lý.
Từ "arrearage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "araerare", nghĩa là "để chậm thanh toán". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến thành "arrière" có nghĩa là "chậm" hoặc "trễ". Trong thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, tượng trưng cho số tiền chưa thanh toán hoặc khoản nợ phải trả sau thời hạn. Nghĩa hiện tại của nó vẫn liên quan đến các khoản nợ còn thiếu, thể hiện sự trì hoãn trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Từ "arrearage" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính giao tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, liên quan đến các khoản nợ chưa thanh toán hoặc các khoản thanh toán trễ. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc nợ công của các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp