Bản dịch của từ Arrive home trong tiếng Việt
Arrive home

Arrive home (Phrase)
She arrives home after work every day.
Cô ấy đến nhà sau giờ làm mỗi ngày.
He never arrives home late for family dinner.
Anh ấy không bao giờ đến nhà muộn cho bữa tối gia đình.
Do you usually arrive home before 7 PM?
Bạn thường đến nhà trước 7 giờ tối không?
Cụm từ "arrive home" được sử dụng để chỉ hành động trở về nhà hoặc đến địa điểm cư trú của một người. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường dùng "get home" thay cho "arrive home" để diễn tả hành động này, tạo nên sự khác biệt về cách nói trong giao tiếp hàng ngày. "Arrive home" mang nét trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn bản. Cả hai cụm từ đều có thể được sử dụng trong cả hai biến thể của tiếng Anh, nhưng sự ưa chuộng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Cụm từ "arrive home" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "arrivare", có nghĩa là "đến gần". Từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của "arrive" phản ánh hành động đến nơi, và khi kết hợp với "home", nó chỉ việc trở về nơi trú ngụ. Cụm từ này thể hiện sự trở về an toàn, mang theo cảm xúc thuộc về và gắn kết cá nhân với không gian sống.
Cụm từ "arrive home" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến di chuyển và lịch trình. Trong bối cảnh khác, "arrive home" được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mô tả hành động trở về nhà sau một khoảng thời gian vắng mặt, thể hiện sự hoàn tất một chuyến đi hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
