Bản dịch của từ Arrive home trong tiếng Việt

Arrive home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrive home (Phrase)

ɚˈaɪv hˈoʊm
ɚˈaɪv hˈoʊm
01

Để đến nhà của một người hoặc nơi một người sống.

To reach ones home or the place where one lives.

Ví dụ

She arrives home after work every day.

Cô ấy đến nhà sau giờ làm mỗi ngày.

He never arrives home late for family dinner.

Anh ấy không bao giờ đến nhà muộn cho bữa tối gia đình.

Do you usually arrive home before 7 PM?

Bạn thường đến nhà trước 7 giờ tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrive home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, upon and using the camera for the first time, I discovered that there were multiple technical issues with it [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Arrive home

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.