Bản dịch của từ Arrow-finger trong tiếng Việt
Arrow-finger

Arrow-finger (Noun)
She used her arrow-finger to point at the map.
Cô ấy dùng ngón tay chỉ để chỉ vào bản đồ.
They did not notice her arrow-finger during the presentation.
Họ không chú ý đến ngón tay chỉ của cô ấy trong buổi thuyết trình.
Did he use his arrow-finger to indicate the location?
Liệu anh ấy có dùng ngón tay chỉ để chỉ vị trí không?
Từ "arrow-finger" là một thuật ngữ chỉ một cử chỉ tay mà ngón tay trỏ được duỗi thẳng về phía trước, thường được sử dụng để chỉ dẫn hoặc chỉ thị một vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong khi "arrow-finger" không có phiên bản thay thế chính thức, cử chỉ này có thể được mô tả bằng các thuật ngữ khác như "pointing finger" trong trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều thể hiện ý nghĩa tương tự, với "arrow-finger" có phần hình ảnh hơn.
Từ "arrow-finger" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "arrow" (mũi tên) và "finger" (ngón tay). "Arrow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagitta", mà trong tiếng Hy Lạp là "sagittis", biểu thị cho tốc độ và sự chính xác, tương ứng với hình dáng mũi tên. "Finger" từ tiếng Latin "digitus" ám chỉ các ngón tay. Hiện nay, "arrow-finger" được sử dụng để chỉ hành động chỉ ra, nhấn mạnh hay định hướng một điều gì đó, phản ánh tính chất nhanh nhạy và xác thực của hành động này.
Thuật ngữ "arrow-finger" không được sử dụng phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ ngữ mang tính chuyên ngành hoặc ngữ nghĩa hẹp, thường liên quan đến mô tả hình dạng hoặc cách chỉ của bàn tay. Trong các ngữ cảnh khác, "arrow-finger" có thể được sử dụng trong y học hoặc nghệ thuật, khi mô tả cấu trúc hoặc động tác bàn tay. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp