Bản dịch của từ Arrow-finger trong tiếng Việt

Arrow-finger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrow-finger (Noun)

ˈɑ.roʊˈfɪŋ.ɚ
ˈɑ.roʊˈfɪŋ.ɚ
01

Một ngón tay dùng để chỉ hoặc chỉ hướng.

A finger used for pointing or showing direction.

Ví dụ

She used her arrow-finger to point at the map.

Cô ấy dùng ngón tay chỉ để chỉ vào bản đồ.

They did not notice her arrow-finger during the presentation.

Họ không chú ý đến ngón tay chỉ của cô ấy trong buổi thuyết trình.

Did he use his arrow-finger to indicate the location?

Liệu anh ấy có dùng ngón tay chỉ để chỉ vị trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrow-finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrow-finger

Không có idiom phù hợp