Bản dịch của từ Arrowroot trong tiếng Việt

Arrowroot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrowroot (Noun)

ˈæɹoʊɹut
ˈɛɹoʊɹut
01

Một loại cây thân thảo vùng caribe dùng để chế biến tinh bột.

A herbaceous caribbean plant from which a starch is prepared.

Ví dụ

Arrowroot is commonly used in Caribbean cooking for thickening sauces.

Bột arrowroot thường được sử dụng trong nấu ăn Caribbean để làm đặc nước sốt.

Many chefs do not use arrowroot in their recipes anymore.

Nhiều đầu bếp không còn sử dụng bột arrowroot trong công thức của họ.

Is arrowroot a popular ingredient in Caribbean social gatherings?

Bột arrowroot có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội Caribbean không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrowroot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrowroot

Không có idiom phù hợp