Bản dịch của từ Arrowroot trong tiếng Việt
Arrowroot

Arrowroot (Noun)
Arrowroot is commonly used in Caribbean cooking for thickening sauces.
Bột arrowroot thường được sử dụng trong nấu ăn Caribbean để làm đặc nước sốt.
Many chefs do not use arrowroot in their recipes anymore.
Nhiều đầu bếp không còn sử dụng bột arrowroot trong công thức của họ.
Is arrowroot a popular ingredient in Caribbean social gatherings?
Bột arrowroot có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội Caribbean không?
Arrowroot là một loại tinh bột được chiết xuất từ rễ của một số loài cây, chủ yếu là Maranta arundinacea. Tinh bột này thường được sử dụng như một chất làm đặc trong đồ ăn và làm nguyên liệu thực phẩm chế biến cho trẻ em hoặc người có vấn đề về tiêu hóa. Ở British English, "arrowroot" có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng và độ phổ biến có thể khác nhau. Trong khi đó, về mặt âm điệu, cách phát âm giữa hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "arrowroot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Maranta", một chi thực vật, và được sử dụng để chỉ tinh bột thu được từ rễ cây. Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một loại tinh bột có tính năng làm dịu và dễ tiêu hóa, thường được dùng trong y học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc arrowroot được coi là thực phẩm dễ tiêu hóa, thích hợp cho trẻ em và người bệnh.
Từ "arrowroot" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "arrowroot" thường được sử dụng để chỉ một loại tinh bột thực phẩm có nguồn gốc từ cây arrowroot, thường được nhắc đến trong các chủ đề về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm. Từ này cũng có thể gặp trong các văn bản thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và thực phẩm chức năng, liên quan đến tính chất dễ tiêu hóa của arrowroot.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp