Bản dịch của từ Arsed trong tiếng Việt
Arsed

Arsed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ass.
Simple past and past participle of arse.
She arsed around instead of studying for the IELTS test.
Cô ấy đã lãng phí thời gian thay vì học cho bài thi IELTS.
They didn't arse about during the group project for social studies.
Họ không lãng phí thời gian trong dự án nhóm về nghiên cứu xã hội.
Did he arse off during the social event last weekend?
Liệu anh ấy có lãng phí thời gian trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Từ "arsed" là một từ lóng của tiếng Anh, chủ yếu sử dụng ở Anh, có nghĩa là lười biếng hoặc không muốn làm gì đó. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, nó thường được dùng để diễn tả sự thiếu động lực hoặc sự miễn cưỡng trong hành động. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các thuật ngữ như "lazy" hoặc "unmotivated" thường được dùng thay thế. "Arsed" thường đi kèm với các động từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa, ví dụ "couldn't be arsed".
Từ "arsed" có nguồn gốc từ tiếng anh cổ, được hình thành từ động từ "arse" (mông), có nguồn gốc từ từ Latin "arsus" có nghĩa là "đốt cháy". Ban đầu, từ này diễn tả trạng thái không muốn làm gì đó, thường mang tính châm biếm hoặc phê phán. Ngày nay, "arsed" được sử dụng để chỉ sự lười biếng hoặc thiếu động lực, thể hiện mối liên hệ giữa hình ảnh "không muốn đứng dậy" và đặc tính tâm lý của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "arsed" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một từ lóng, không trang trọng và ít được sử dụng trong văn cảnh học thuật. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này gần như không có mặt, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng tiêu chuẩn và đầy đủ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, "arsed" thường được dùng để chỉ sự lười biếng hoặc thiếu quan tâm đến một hoạt động nào đó.