Bản dịch của từ Arsenal trong tiếng Việt
Arsenal
Noun [U/C]
Arsenal (Noun)
ˈɑɹsənl̩
ˈɑɹsənl̩
01
Một bộ sưu tập vũ khí và thiết bị quân sự.
A collection of weapons and military equipment.
Ví dụ
The country's arsenal includes tanks, missiles, and fighter jets.
Bộ vũ khí của quốc gia bao gồm xe tăng, tên lửa và máy bay chiến đấu.
The military base stored a vast arsenal of firearms and ammunition.
Căn cứ quân sự lưu trữ một kho vũ khí lớn với súng và đạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arsenal
Không có idiom phù hợp