Bản dịch của từ Arsenide trong tiếng Việt
Arsenide

Arsenide (Noun)
Các hợp chất của asen có nguyên tố dương điện hơn.
Compounds of arsenic with a more electropositive element.
Arsenide compounds are used in some social science research projects.
Hợp chất arsenide được sử dụng trong một số dự án nghiên cứu xã hội.
Many people do not understand the role of arsenide in social studies.
Nhiều người không hiểu vai trò của arsenide trong nghiên cứu xã hội.
What are the effects of arsenide on social behavior in communities?
Tác động của arsenide đến hành vi xã hội trong cộng đồng là gì?
Họ từ
Arsenide là một hợp chất hóa học chứa nguyên tố arsen (As) kết hợp với một hoặc nhiều nguyên tố khác, thường là kim loại. Arsenide thường xuất hiện trong lĩnh vực điện tử, như trong chế tạo bán dẫn và vật liệu quang điện. Trong tiếng Anh, từ "arsenide" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "arsenide" ở dạng viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự cách biệt chủ yếu có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể hoặc các quy chuẩn trong ngành công nghiệp.
Từ "arsenide" có gốc từ tiếng Latin "arsenicum", nghĩa là "các hợp chất chứa arsenic". Arsenic có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "arsenikon", chỉ một khoáng chất. Lịch sử của arsenic bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, khi nó được sử dụng trong các hợp chất màu sắc. Ngày nay, "arsenide" mô tả các hợp chất hóa học chứa nguyên tố arsenic, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử sử dụng và ứng dụng hiện đại trong hóa học.
Từ "arsenide" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các lĩnh vực hoá học và vật liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng trừ khi chủ đề bàn luận liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "arsenide" còn thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả hợp chất hóa học chứa asen, như trong công nghệ bán dẫn và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp