Bản dịch của từ Electropositive trong tiếng Việt
Electropositive

Electropositive (Adjective)
Điện tích cực.
Electrically positive.
Sodium is an electropositive element used in many social applications.
Natri là một nguyên tố điện dương được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội.
Lithium is not an electropositive metal in social discussions.
Liti không phải là một kim loại điện dương trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is aluminum considered electropositive in social chemistry studies?
Nhôm có được coi là điện dương trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?
Sodium is an electropositive element used in many chemical reactions.
Natri là một nguyên tố điện dương được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.
Gold is not an electropositive element in social chemistry discussions.
Vàng không phải là một nguyên tố điện dương trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội.
Is lithium considered an electropositive element in social contexts?
Lithium có được coi là một nguyên tố điện dương trong các bối cảnh xã hội không?
Tính từ "electropositive" chỉ tính chất của nguyên tử hoặc ion có xu hướng cho đi electron và tạo thành ion dương khi tham gia vào phản ứng hóa học. Các nguyên tố điện dương thường nằm ở bên trái và dưới cùng của bảng tuần hoàn, như natri (Na) và canxi (Ca). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, và nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học và vật lý.
Từ "electropositive" bắt nguồn từ hai phần: "electro-", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" có nghĩa là "hổ phách" (do tính chất tĩnh điện của hổ phách), và "-positive" từ tiếng Latin "positivus", có nghĩa là "đặt" hoặc "tích cực". Trong hóa học, "electropositive" ám chỉ những nguyên tố dễ dàng cho electron, thường là kim loại, để tạo thành ion dương. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh sự chuyển hóa từ bản chất vật lý sang ứng dụng trong lĩnh vực hóa học.
Tính từ "electropositive" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh hóa học hoặc vật lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nguyên tố hóa học có xu hướng cho đi electron trong các phản ứng hóa học, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo trình và nghiên cứu liên quan đến điện tích và liên kết hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp