Bản dịch của từ Electropositive trong tiếng Việt

Electropositive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electropositive (Adjective)

ɪlɛktɹəpˈɑzɪtɪv
ɪlɛktɹəpˈɑzɪtɪv
01

Điện tích cực.

Electrically positive.

Ví dụ

Sodium is an electropositive element used in many social applications.

Natri là một nguyên tố điện dương được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội.

Lithium is not an electropositive metal in social discussions.

Liti không phải là một kim loại điện dương trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is aluminum considered electropositive in social chemistry studies?

Nhôm có được coi là điện dương trong các nghiên cứu hóa học xã hội không?

02

(của một nguyên tố) có xu hướng mất electron và tạo thành ion dương trong các phản ứng hóa học.

Of an element tending to lose electrons and form positive ions in chemical reactions.

Ví dụ

Sodium is an electropositive element used in many chemical reactions.

Natri là một nguyên tố điện dương được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.

Gold is not an electropositive element in social chemistry discussions.

Vàng không phải là một nguyên tố điện dương trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội.

Is lithium considered an electropositive element in social contexts?

Lithium có được coi là một nguyên tố điện dương trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electropositive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electropositive

Không có idiom phù hợp