Bản dịch của từ Arteria trong tiếng Việt

Arteria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arteria (Noun)

ɑɹtˈɛɹiə
ɑɹtˈɛɹiə
01

(giải phẫu) từ đồng nghĩa với động mạch.

(anatomy) synonym of artery.

Ví dụ

The arteria supplies oxygenated blood to the body.

Arteria cung cấp máu oxy cho cơ thể.

The damaged arteria required immediate medical attention.

Arteria bị hỏng cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

The arteria was blocked, causing health complications.

Arteria bị tắc nghẽn, gây ra biến chứng sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arteria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arteria

Không có idiom phù hợp