Bản dịch của từ Arterializing trong tiếng Việt

Arterializing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arterializing (Verb)

ɚtˈɪɹizwˌɪlɨŋ
ɚtˈɪɹizwˌɪlɨŋ
01

Chuyển đổi (một mạch) thành một động mạch.

Convert a vessel into an artery.

Ví dụ

The doctor is arterializing the vein for better blood flow.

Bác sĩ đang chuyển đổi tĩnh mạch thành động mạch để cải thiện lưu thông máu.

They are not arterializing the vessels in this procedure.

Họ không chuyển đổi các mạch trong quy trình này.

Is the surgeon arterializing the blood vessels during the operation?

Bác sĩ phẫu thuật có đang chuyển đổi các mạch máu trong ca phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arterializing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arterializing

Không có idiom phù hợp