Bản dịch của từ Artful deception trong tiếng Việt

Artful deception

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artful deception (Phrase)

ˌɔɹtfəldˈʌsfən
ˌɔɹtfəldˈʌsfən
01

Sự lừa dối thông minh hay xảo quyệt.

Clever or cunning deceit.

Ví dụ

His artful deception fooled everyone at the charity event last week.

Sự lừa dối khéo léo của anh ấy đã đánh lừa mọi người tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Her artful deception did not convince the judges during the debate.

Sự lừa dối khéo léo của cô ấy đã không thuyết phục được ban giám khảo trong cuộc tranh luận.

Did they notice his artful deception during the social gathering?

Họ có nhận ra sự lừa dối khéo léo của anh ấy trong buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artful deception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artful deception

Không có idiom phù hợp