Bản dịch của từ Artful deception trong tiếng Việt
Artful deception

Artful deception (Phrase)
His artful deception fooled everyone at the charity event last week.
Sự lừa dối khéo léo của anh ấy đã đánh lừa mọi người tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Her artful deception did not convince the judges during the debate.
Sự lừa dối khéo léo của cô ấy đã không thuyết phục được ban giám khảo trong cuộc tranh luận.
Did they notice his artful deception during the social gathering?
Họ có nhận ra sự lừa dối khéo léo của anh ấy trong buổi gặp mặt xã hội không?
Cụm từ "artful deception" diễn tả hành động lừa dối một cách khéo léo và tinh vi, thường nhằm mục đích tạo ra ấn tượng tích cực hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Thành ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả các chiến thuật trong nghệ thuật hoặc quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa cơ bản vẫn giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm khác nhau trong các từ riêng lẻ. Cụm từ này phổ biến trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong việc phê bình nhân vật hay tình huống.
Cụm từ "artful deception" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "artful" xuất phát từ "ars", nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng, trong khi "deception" có nguồn gốc từ "deceptio", có nghĩa là sự lừa gạt. Từ thế kỷ 14, "artful" đã được sử dụng để chỉ sự khéo léo hoặc tinh vi trong việc thực hiện một hành động, còn "deception" thường chỉ các hành vi gây nhầm lẫn hoặc lừa dối. Sự kết hợp này phản ánh việc sử dụng tài nghệ để thực hiện những hành vi lừa dối một cách có chủ đích, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa tự nhiên nghệ thuật và ý đồ lừa dối.
Thuật ngữ "artful deception" thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu liên quan đến các bài luận thể hiện quan điểm hoặc phân tích. Thường được áp dụng trong các tình huống mô tả sự lừa dối tinh vi trong nghệ thuật hoặc quan hệ nhân văn, ngữ cảnh này thường nhấn mạnh đến kỹ năng và tính sáng tạo của người lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp