Bản dịch của từ Arthrogram trong tiếng Việt
Arthrogram
Arthrogram (Noun)
Hình ảnh khớp thu được bằng phương pháp chụp khớp.
An image of a joint obtained by arthrography.
The doctor showed me an arthrogram of my knee joint.
Bác sĩ đã cho tôi xem hình ảnh khớp gối của tôi.
I did not receive my arthrogram results until a week later.
Tôi đã không nhận được kết quả hình ảnh khớp của mình cho đến một tuần sau.
Did you see the arthrogram from the recent health seminar?
Bạn đã thấy hình ảnh khớp từ hội thảo sức khỏe gần đây chưa?
Arthrogram là một thuật ngữ y khoa chỉ hình ảnh của khớp, được tạo ra bằng cách sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, MRI hoặc CT với sự hỗ trợ của chất cản quang được tiêm vào khớp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "arthro" mang nghĩa khớp và "gram" mang nghĩa hình ảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ.
Từ "arthrogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "arthro" xuất phát từ "arthron" có nghĩa là khớp, và "gram" đến từ "gramma" có nghĩa là viết hoặc hình ảnh. Từ này được hình thành để chỉ hình ảnh chụp khớp, thường thông qua các kỹ thuật như cộng hưởng từ hoặc chụp X-quang sau khi tiêm chất cản quang. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong y học hình ảnh, từ đó giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến khớp.
Từ "arthrogram" là một thuật ngữ chuyên môn trong y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh khớp. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking) là khá thấp, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, “arthrogram” thường xuất hiện trong báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu, và trong các cuộc thảo luận liên quan đến các phương pháp xét nghiệm khớp.