Bản dịch của từ Arthrogram trong tiếng Việt

Arthrogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arthrogram (Noun)

01

Hình ảnh khớp thu được bằng phương pháp chụp khớp.

An image of a joint obtained by arthrography.

Ví dụ

The doctor showed me an arthrogram of my knee joint.

Bác sĩ đã cho tôi xem hình ảnh khớp gối của tôi.

I did not receive my arthrogram results until a week later.

Tôi đã không nhận được kết quả hình ảnh khớp của mình cho đến một tuần sau.

Did you see the arthrogram from the recent health seminar?

Bạn đã thấy hình ảnh khớp từ hội thảo sức khỏe gần đây chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arthrogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arthrogram

Không có idiom phù hợp