Bản dịch của từ Arthrography trong tiếng Việt
Arthrography
Arthrography (Noun)
Kiểm tra x quang khớp, đặc biệt là bằng cách tiêm chất cản quang.
Radiological examination of a joint especially by the injection of a contrast medium.
Arthrography helps doctors examine joint issues in social sports injuries.
Arthrography giúp bác sĩ kiểm tra các vấn đề khớp trong chấn thương thể thao.
Many people do not understand the importance of arthrography for joint health.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của arthrography đối với sức khỏe khớp.
Is arthrography commonly used in social health programs for athletes?
Liệu arthrography có thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội cho vận động viên không?
Arthrography là một phương pháp hình ảnh y tế sử dụng để khảo sát các khớp trong cơ thể, thường thông qua việc tiêm thuốc cản quang vào khoang khớp nhằm tạo ra hình ảnh rõ nét. Kỹ thuật này thường được áp dụng để chẩn đoán các chấn thương, bệnh lý khớp và các vấn đề liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "arthrography" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arthron", có nghĩa là "khớp", và từ tiếng Hy Lạp "graphia", có nghĩa là "vẽ" hoặc "ghi lại". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 với ý nghĩa miêu tả một phương pháp hình ảnh y học để quan sát các khớp. Ngày nay, arthrography thường được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý khớp, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật tiên tiến và nhu cầu lâm sàng trong y học hiện đại.
Từ "arthrography" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh y tế, "arthrography" thường được sử dụng để chỉ một phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp khảo sát khớp, thường gặp trong các tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chẩn đoán và điều trị bệnh về khớp, đặc biệt trong các bài viết chuyên sâu về y học và chấn thương thể thao.