Bản dịch của từ Arthrography trong tiếng Việt

Arthrography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arthrography (Noun)

01

Kiểm tra x quang khớp, đặc biệt là bằng cách tiêm chất cản quang.

Radiological examination of a joint especially by the injection of a contrast medium.

Ví dụ

Arthrography helps doctors examine joint issues in social sports injuries.

Arthrography giúp bác sĩ kiểm tra các vấn đề khớp trong chấn thương thể thao.

Many people do not understand the importance of arthrography for joint health.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của arthrography đối với sức khỏe khớp.

Is arthrography commonly used in social health programs for athletes?

Liệu arthrography có thường được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội cho vận động viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arthrography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arthrography

Không có idiom phù hợp