Bản dịch của từ Radiological trong tiếng Việt

Radiological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiological (Adjective)

ɹeɪdiəlˈɑdʒɪkl
ɹeɪdiəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến khoa học về tia x và các bức xạ năng lượng cao khác.

Relating to the science of xrays and other highenergy radiation.

Ví dụ

Radiological imaging helps doctors diagnose illnesses more accurately and quickly.

Hình ảnh học chẩn đoán giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.

Radiological techniques do not always guarantee a correct diagnosis.

Kỹ thuật hình ảnh học không phải lúc nào cũng đảm bảo chẩn đoán đúng.

Are radiological methods effective in detecting early signs of disease?

Các phương pháp hình ảnh học có hiệu quả trong việc phát hiện sớm bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiological

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.