Bản dịch của từ Radiological trong tiếng Việt
Radiological
Radiological (Adjective)
Liên quan đến khoa học về tia x và các bức xạ năng lượng cao khác.
Relating to the science of xrays and other highenergy radiation.
Radiological imaging helps doctors diagnose illnesses more accurately and quickly.
Hình ảnh học chẩn đoán giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
Radiological techniques do not always guarantee a correct diagnosis.
Kỹ thuật hình ảnh học không phải lúc nào cũng đảm bảo chẩn đoán đúng.
Are radiological methods effective in detecting early signs of disease?
Các phương pháp hình ảnh học có hiệu quả trong việc phát hiện sớm bệnh không?
Họ từ
Từ "radiological" xuất phát từ thuật ngữ "radiology", có nghĩa liên quan đến chẩn đoán và điều trị qua hình ảnh, sử dụng các phương pháp phát xạ như X-quang và siêu âm. Trong tiếng Anh, "radiological" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "radiological" thường liên quan đến các lĩnh vực y tế và nghiên cứu hình ảnh, khẳng định tầm quan trọng của nó trong chẩn đoán bệnh lý.
Từ "radiological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "chùm ánh sáng". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong văn cảnh y học vào đầu thế kỷ 20, khi các nghiên cứu về bức xạ và ứng dụng của nó trong chẩn đoán và điều trị bệnh bắt đầu phát triển. Hiện nay, "radiological" chỉ các phương pháp và kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng bức xạ ion hóa trong y học, nhấn mạnh sự quan trọng của bức xạ trong việc phát hiện và theo dõi bệnh tật.
Từ "radiological" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề y tế và khoa học. Trong ngữ cảnh này, từ thường được dùng để mô tả các phương pháp chẩn đoán và điều trị sử dụng hình ảnh học như X-quang hoặc MRI. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, bài báo khoa học và các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe cộng đồng, môi trường và an toàn bức xạ.