Bản dịch của từ Arthropodous trong tiếng Việt
Arthropodous
Arthropodous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của arthropoda hoặc động vật chân đốt.
Of relating to or characteristic of the arthropoda or arthropods.
Many arthropodous species contribute to our ecosystem's balance and health.
Nhiều loài động vật chân đốt đóng góp vào sự cân bằng của hệ sinh thái.
Not all arthropodous creatures are harmful to humans and pets.
Không phải tất cả các sinh vật chân đốt đều gây hại cho con người và thú cưng.
Are arthropodous insects important for pollination in agriculture?
Các loài côn trùng chân đốt có quan trọng cho việc thụ phấn trong nông nghiệp không?
Họ từ
Từ "arthropodous" (tính từ) được sử dụng để mô tả liên quan đến lớp động vật chân khớp (Arthropoda), bao gồm côn trùng, nhện và động vật giáp xác. Đặc điểm nổi bật của động vật chân khớp là thân hình phân khúc và các chi khớp. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và sinh học. Tính từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay phát âm.
Từ "arthropodous" xuất phát từ tiếng Latinh "arthro-" có nghĩa là "khớp", và "pous" có nghĩa là "chân". Gốc từ này liên quan đến nhóm động vật có chân khớp như côn trùng, nhện, và giáp xác, được phân loại dựa trên cấu trúc cơ thể đặc trưng với các khớp chân. Lịch sử từ gắn liền với sự phát triển của phân loại sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của đặc điểm hình thái trong việc xác định các nhóm động vật, và nội dung hiện tại phản ánh rõ rệt trong lĩnh vực sinh học và động vật học.
Từ "arthropodous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến sinh học và động vật học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về động vật, sinh thái hoặc nghiên cứu môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và phân loại động vật, đặc biệt khi mô tả các loài như côn trùng, nhện và giáp xác.