Bản dịch của từ Arthropodous trong tiếng Việt

Arthropodous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arthropodous (Adjective)

ɑɹɵɹˈɑpədəs
ɑɹɵɹˈɑpədəs
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của arthropoda hoặc động vật chân đốt.

Of relating to or characteristic of the arthropoda or arthropods.

Ví dụ

Many arthropodous species contribute to our ecosystem's balance and health.

Nhiều loài động vật chân đốt đóng góp vào sự cân bằng của hệ sinh thái.

Not all arthropodous creatures are harmful to humans and pets.

Không phải tất cả các sinh vật chân đốt đều gây hại cho con người và thú cưng.

Are arthropodous insects important for pollination in agriculture?

Các loài côn trùng chân đốt có quan trọng cho việc thụ phấn trong nông nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arthropodous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arthropodous

Không có idiom phù hợp