Bản dịch của từ Arthropoda trong tiếng Việt

Arthropoda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arthropoda (Noun)

01

Một ngành lớn gồm các động vật không xương sống bao gồm côn trùng, nhện và động vật giáp xác.

A large phylum of invertebrate animals that includes insects spiders and crustaceans.

Ví dụ

Arthropoda includes many social insects like ants and bees.

Arthropoda bao gồm nhiều côn trùng xã hội như kiến và ong.

Not all arthropoda, like spiders, are social creatures.

Không phải tất cả arthropoda, như nhện, đều là sinh vật xã hội.

Are arthropoda important for social structures in ecosystems?

Arthropoda có quan trọng cho cấu trúc xã hội trong hệ sinh thái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arthropoda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arthropoda

Không có idiom phù hợp