Bản dịch của từ Exoskeleton trong tiếng Việt
Exoskeleton
Exoskeleton (Noun)
Lớp vỏ cứng bên ngoài của cơ thể ở một số động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt.
A rigid external covering for the body in some invertebrate animals especially arthropods.
The ants' exoskeletons provide protection and support for their bodies.
Vỏ ngoài của kiến cung cấp bảo vệ và hỗ trợ cho cơ thể chúng.
Beetles have hard exoskeletons that help them survive in their environment.
Bọ cánh cứng có vỏ ngoài cứng giúp chúng sống sót trong môi trường của mình.
Cockroaches' exoskeletons make them resilient to various environmental conditions.
Vỏ ngoài của gián giúp chúng chống chọi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Họ từ
Exoskeleton (tiếng Việt: ngoại bộ) là một cấu trúc hỗ trợ bên ngoài của một số loài động vật, đặc biệt là côn trùng và giáp xác. Nó bảo vệ cơ thể và giúp duy trì hình dạng. Trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ "exoskeleton" còn mô tả các thiết bị hỗ trợ di chuyển cho con người, giúp cải thiện khả năng vận động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng khi nghĩa được mở rộng sang lĩnh vực công nghệ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ "exoskeleton" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "exo" có nghĩa là "bên ngoài" và "skeleton" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skeletos" có nghĩa là "xương". Khái niệm này được sử dụng để mô tả cấu trúc bên ngoài cứng cáp bảo vệ và hỗ trợ cho các sinh vật như côn trùng và động vật giáp xác. Từ thế kỷ 19, "exoskeleton" đã được áp dụng không chỉ trong sinh học mà còn trong kỹ thuật, liên quan đến việc tạo ra thiết bị hỗ trợ cho con người. Sự phát triển này cho thấy sự liên quan giữa cấu trúc sinh học và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "exoskeleton" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến sinh học và công nghệ, thường đề cập đến cấu trúc bên ngoài của sinh vật hoặc thiết bị hỗ trợ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tiến bộ công nghệ hoặc nghiên cứu về động vật. Trong các lĩnh vực khoa học, y học và công nghiệp, "exoskeleton" thường được nhắc đến khi nghiên cứu về vật liệu mới hay ứng dụng trong phục hồi chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp