Bản dịch của từ Exoskeleton trong tiếng Việt
Exoskeleton
Exoskeleton (Noun)
Lớp vỏ cứng bên ngoài của cơ thể ở một số động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt.
A rigid external covering for the body in some invertebrate animals especially arthropods.
The ants' exoskeletons provide protection and support for their bodies.
Vỏ ngoài của kiến cung cấp bảo vệ và hỗ trợ cho cơ thể chúng.
Beetles have hard exoskeletons that help them survive in their environment.
Bọ cánh cứng có vỏ ngoài cứng giúp chúng sống sót trong môi trường của mình.
Cockroaches' exoskeletons make them resilient to various environmental conditions.
Vỏ ngoài của gián giúp chúng chống chọi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp