Bản dịch của từ Artificing trong tiếng Việt

Artificing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificing (Noun)

ˈɑɹtəfˌaɪɨŋk
ˈɑɹtəfˌaɪɨŋk
01

Công việc của một nghệ nhân, một nghệ nhân.

The work of an artificer, artisanship.

Ví dụ

The artificing of handmade crafts supports local artisans in our community.

Việc tạo ra các sản phẩm thủ công hỗ trợ các nghệ nhân địa phương.

The artificing of social projects is not easy for everyone involved.

Việc thực hiện các dự án xã hội không dễ dàng cho tất cả mọi người.

Is artificing essential for preserving our cultural heritage in society?

Việc tạo ra sản phẩm có cần thiết để bảo tồn di sản văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificing

Không có idiom phù hợp