Bản dịch của từ Artless trong tiếng Việt

Artless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artless (Adjective)

ˈɑɹtlɪs
ˈɑɹtlɪs
01

Không có sự lừa dối hay lừa dối.

Without guile or deception.

Ví dụ

Her artless smile won over the judges in the IELTS speaking test.

Nụ cười ngây thơ của cô ấy đã làm hài lòng các giám khảo trong bài thi nói IELTS.

He was criticized for his artless attempt to plagiarize in the IELTS writing task.

Anh ta bị chỉ trích vì cố gắng sao chép trong bài viết IELTS không tỉnh táo.

Did her artless behavior during the IELTS interview affect her final score?

Hành vi ngây thơ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn IELTS có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artless

Không có idiom phù hợp