Bản dịch của từ Artless trong tiếng Việt
Artless

Artless (Adjective)
Her artless smile won over the judges in the IELTS speaking test.
Nụ cười ngây thơ của cô ấy đã làm hài lòng các giám khảo trong bài thi nói IELTS.
He was criticized for his artless attempt to plagiarize in the IELTS writing task.
Anh ta bị chỉ trích vì cố gắng sao chép trong bài viết IELTS không tỉnh táo.
Did her artless behavior during the IELTS interview affect her final score?
Hành vi ngây thơ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn IELTS có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng không?
Họ từ
Từ "artless" được hiểu là thiếu sự tinh vi, khéo léo, thường diễn đạt tính chất ngây thơ, thật thà và không giả dối. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm của người nói. "Artless" nhấn mạnh sự thuần khiết, chân thật, và thường được sử dụng để miêu tả tính cách, hành động mà không có sự tính toán hay giả tạo.
Từ "artless" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "artless", bắt nguồn từ "ars, artis" nghĩa là "nghệ thuật". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật thiếu sự tinh vi, công phu hoặc giả dối, hàm ý về sự thuần khiết và chân thật. Hiện nay, "artless" được dùng để mô tả những phẩm chất đơn giản, không cầu kỳ nhưng lại thể hiện sự chân thành và tự nhiên, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "artless" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc cảm xúc của nhân vật trong một đoạn hội thoại. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phê bình nghệ thuật hoặc văn học. Trong phần Viết, nó được dùng để miêu tả sự ngây thơ, chân thật trong phong cách viết. Trong phần Nói, từ này thường được dùng để thể hiện cảm nhận về sự tự nhiên, không nghệ thuật trong người hoặc vật. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "artless" thường được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc phân tích tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp