Bản dịch của từ As a matter of choice trong tiếng Việt
As a matter of choice

As a matter of choice (Phrase)
Tùy theo sở thích hay ý chí của mỗi người.
According to ones preference or discretion.
People choose their friends as a matter of choice.
Mọi người chọn bạn bè theo sở thích của mình.
Selecting a hobby is often a matter of choice.
Chọn sở thích thường là theo sự lựa chọn của bản thân.
Living alone or with roommates is a matter of choice.
Sống một mình hoặc với bạn cùng phòng là theo sự lựa chọn.
Cụm từ "as a matter of choice" được sử dụng để diễn tả một quyết định hoặc hành động được thực hiện theo ý muốn của cá nhân, thay vì bị ép buộc hay có sự ảnh hưởng từ bên ngoài. Cụm từ này thường ám chỉ sự tự do trong việc lựa chọn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh formal.
"Cụm từ 'as a matter of choice' bắt nguồn từ tiếng Latin 'cædere', nghĩa là 'cắt' hoặc 'phân chia', thể hiện sự quyết định giữa các lựa chọn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, cụm từ này phản ánh khái niệm về quyền tự do lựa chọn và ý nghĩa cá nhân trong quyết định. Sự liên kết này cho thấy cách mà sự lựa chọn không chỉ là kết quả mà còn là một quyền lợi và trách nhiệm của con người".
Cụm từ "as a matter of choice" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quyết định và lập luận cá nhân. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự lựa chọn cá nhân trong các tình huống như giáo dục, nghề nghiệp, và lối sống. Việc sử dụng cụm từ này có thể giúp tăng cường khả năng diễn đạt quan điểm chính xác và tinh tế của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp