Bản dịch của từ As a matter of choice trong tiếng Việt

As a matter of choice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a matter of choice (Phrase)

ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv tʃˈɔɪs
ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv tʃˈɔɪs
01

Tùy theo sở thích hay ý chí của mỗi người.

According to ones preference or discretion.

Ví dụ

People choose their friends as a matter of choice.

Mọi người chọn bạn bè theo sở thích của mình.

Selecting a hobby is often a matter of choice.

Chọn sở thích thường là theo sự lựa chọn của bản thân.

Living alone or with roommates is a matter of choice.

Sống một mình hoặc với bạn cùng phòng là theo sự lựa chọn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a matter of choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As a matter of choice

Không có idiom phù hợp