Bản dịch của từ As per instructions trong tiếng Việt

As per instructions

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As per instructions (Idiom)

01

Phù hợp với (cái gì đó)

In accordance with something.

Ví dụ

As per instructions, we must reduce waste in our community programs.

Theo hướng dẫn, chúng ta phải giảm thiểu rác thải trong các chương trình cộng đồng.

We did not follow the guidelines as per instructions from the city.

Chúng tôi đã không tuân theo hướng dẫn theo chỉ dẫn từ thành phố.

Did we complete the recycling project as per instructions given?

Chúng ta đã hoàn thành dự án tái chế theo hướng dẫn đã cho chưa?

02

Theo (hướng dẫn, quy tắc hoặc hướng dẫn)

According to instructions rules or guidelines.

Ví dụ

The committee acted as per instructions from the local government.

Ủy ban đã hành động theo hướng dẫn từ chính quyền địa phương.

They did not follow the plan as per instructions given.

Họ đã không theo kế hoạch theo hướng dẫn đã đưa ra.

Did the team work as per instructions during the event?

Nhóm đã làm việc theo hướng dẫn trong sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as per instructions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As per instructions

Không có idiom phù hợp