Bản dịch của từ Asana trong tiếng Việt

Asana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asana (Noun)

ˈɑsənə
ˈɑsənə
01

Một tư thế được áp dụng khi thực hiện hatha yoga.

A posture adopted in performing hatha yoga.

Ví dụ

The yoga class taught five new asanas for relaxation and balance.

Lớp yoga đã dạy năm tư thế asana mới để thư giãn và cân bằng.

Many people do not practice asanas regularly for their health.

Nhiều người không thực hành asana thường xuyên cho sức khỏe của họ.

Which asana is best for improving flexibility in yoga?

Tư thế asana nào tốt nhất để cải thiện sự linh hoạt trong yoga?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asana

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.