Bản dịch của từ Asana trong tiếng Việt
Asana

Asana (Noun)
Một tư thế được áp dụng khi thực hiện hatha yoga.
A posture adopted in performing hatha yoga.
The yoga class taught five new asanas for relaxation and balance.
Lớp yoga đã dạy năm tư thế asana mới để thư giãn và cân bằng.
Many people do not practice asanas regularly for their health.
Nhiều người không thực hành asana thường xuyên cho sức khỏe của họ.
Which asana is best for improving flexibility in yoga?
Tư thế asana nào tốt nhất để cải thiện sự linh hoạt trong yoga?
Asana là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Sanscrit, thường được sử dụng trong bối cảnh yoga để chỉ một tư thế hoặc động tác cơ thể cụ thể, nhằm đạt được sự thư giãn, cải thiện sức khỏe và cân bằng tâm trí. Trong tiếng Anh, từ "asana" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Asana thường được sử dụng trong văn cảnh yoga và thiền, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp cơ thể và tâm trí.
Từ "asana" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, mang nghĩa là "chỗ ngồi" hoặc "hình thức ngồi". Gốc từ Latin "sedeo" có nghĩa là "ngồi" cũng thể hiện tính chất này. Trong bối cảnh yoga, asana đề cập đến các tư thế và vị trí cơ thể giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần. Sự phát triển của từ này trong văn hóa Ấn Độ đã gắn liền không chỉ với thực hành thể chất mà còn với các khía cạnh tâm linh và triết học.
Từ "asana" xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến yoga, thường gặp trong các phần thi IELTS như Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, thể dục và lối sống. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thảo về yoga và thiền. Ngoài ra, "asana" cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo, lớp học yoga và tài liệu hướng dẫn tập luyện, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp