Bản dịch của từ Ascension day trong tiếng Việt

Ascension day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascension day (Noun)

əsˈɛnʃn deɪ
əsˈɛnʃn deɪ
01

Ngày được các kitô hữu kỷ niệm là ngày chúa giêsu kitô lên trời, được cử hành vào ngày thứ 40 của lễ phục sinh.

The day celebrated by christians as the ascension of jesus christ into heaven observed on the 40th day of easter.

Ví dụ

Ascension Day is celebrated by Christians every year in May.

Ngày Thăng Thiên được các tín đồ Kitô giáo tổ chức hàng năm vào tháng Năm.

Many people do not attend church on Ascension Day.

Nhiều người không tham dự nhà thờ vào Ngày Thăng Thiên.

Is Ascension Day a public holiday in your country?

Ngày Thăng Thiên có phải là ngày lễ công ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascension day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascension day

Không có idiom phù hợp