Bản dịch của từ Ascesis trong tiếng Việt
Ascesis

Ascesis (Noun)
Many monks practice ascesis to deepen their spiritual connection with God.
Nhiều tu sĩ thực hành khổ hạnh để làm sâu sắc mối liên kết tâm linh với Chúa.
She does not believe ascesis is necessary for modern spiritual growth.
Cô ấy không tin rằng khổ hạnh là cần thiết cho sự phát triển tâm linh hiện đại.
Is ascesis common in various religious communities around the world?
Khổ hạnh có phổ biến trong các cộng đồng tôn giáo khác nhau trên thế giới không?
"Ascesis" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "askesis", nghĩa là "rèn luyện" hoặc "thực hành khổ hạnh". Trong bối cảnh triết học và tôn giáo, "ascesis" thường đề cập đến sự tự nguyện từ bỏ những thú vui trần thế để đạt được sự phát triển tinh thần hoặc đạo đức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về phát âm lẫn nghĩa, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo học.
Từ "ascesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "askesis", có nghĩa là "tập luyện" hoặc "kỷ luật". Nó được sử dụng để chỉ các hình thức tự rèn luyện tâm linh, thường liên quan đến việc khổ chế, loại bỏ những dục vọng vật chất để đạt được sự thanh tịnh nội tâm. Thông qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển trong các truyền thống tôn giáo và triết học, đặc biệt là trong Khí Tôn giáo, tạo nên một mối liên hệ sâu sắc với việc đạt được sự giác ngộ và tự do tâm linh.
Từ "ascesis" (khổ hạnh) không được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, tôn giáo và tâm lý học, liên quan đến việc tự kiềm chế và thực hành khổ hạnh nhằm đạt được mục tiêu tinh thần hoặc đạo đức. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản học thuật và chuyên ngành, chứ không phải trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp