Bản dịch của từ Ascription trong tiếng Việt

Ascription

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascription (Noun)

əskɹˈɪpʃn
əskɹˈɪpʃn
01

Sự quy kết của một cái gì đó cho một nguyên nhân.

The attribution of something to a cause.

Ví dụ

The ascription of poverty to lack of education is widely discussed.

Việc quy trách nhiệm cho nghèo đói do thiếu giáo dục được bàn luận rộng rãi.

Many people do not agree with the ascription of crime to poverty.

Nhiều người không đồng ý với việc quy trách nhiệm tội phạm cho nghèo đói.

Is the ascription of success to hard work always accurate?

Liệu việc quy trách nhiệm cho thành công do sự chăm chỉ có luôn chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascription/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascription

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.