Bản dịch của từ Ascription trong tiếng Việt
Ascription

Ascription (Noun)
Sự quy kết của một cái gì đó cho một nguyên nhân.
The attribution of something to a cause.
The ascription of poverty to lack of education is widely discussed.
Việc quy trách nhiệm cho nghèo đói do thiếu giáo dục được bàn luận rộng rãi.
Many people do not agree with the ascription of crime to poverty.
Nhiều người không đồng ý với việc quy trách nhiệm tội phạm cho nghèo đói.
Is the ascription of success to hard work always accurate?
Liệu việc quy trách nhiệm cho thành công do sự chăm chỉ có luôn chính xác không?
Họ từ
Từ "ascription" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa chỉ sự gán cho hoặc quy cho một đặc điểm, phẩm chất, hoặc giá trị nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội học, nó thường chỉ việc gán thuộc tính cho một cá nhân hoặc nhóm dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc địa vị xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ascription" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu xã hội cụ thể.
Từ "ascription" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascriptio", kết hợp từ "ad-" (đến) và "scribere" (viết). Từ này có nghĩa là hành động gán cho hoặc quy cho. Trong lịch sử, "ascription" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về quyền lực, địa vị xã hội và thuộc về. Ngày nay, nó đề cập đến việc chỉ định một đặc điểm, trách nhiệm hoặc giá trị cho một cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gán ghép trong các mối quan hệ xã hội và văn hóa.
Từ "ascription" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về bản chất của danh tính và vai trò xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "ascription" thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và triết học để chỉ hành động gán cho ai đó một thuộc tính hoặc đặc điểm nào đó, thường liên quan đến sự đánh giá hay định kiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp