Bản dịch của từ Asexuality trong tiếng Việt

Asexuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asexuality (Noun)

eɪsɛkʃuˈælɪti
eɪsɛkʃuˈælɪti
01

Thiếu hấp dẫn tình dục đối với người khác hoặc thiếu hứng thú với tình dục.

Lack of sexual attraction to others or lack of interest in sex.

Ví dụ

Asexuality is often misunderstood in today's diverse social landscape.

Asexuality thường bị hiểu lầm trong bối cảnh xã hội đa dạng ngày nay.

Many people do not recognize asexuality as a valid sexual orientation.

Nhiều người không công nhận asexuality là một xu hướng tình dục hợp lệ.

Is asexuality becoming more accepted in modern social discussions?

Asexuality có đang trở nên được chấp nhận hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asexuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asexuality

Không có idiom phù hợp