Bản dịch của từ Asexuality trong tiếng Việt
Asexuality

Asexuality (Noun)
Thiếu hấp dẫn tình dục đối với người khác hoặc thiếu hứng thú với tình dục.
Lack of sexual attraction to others or lack of interest in sex.
Asexuality is often misunderstood in today's diverse social landscape.
Asexuality thường bị hiểu lầm trong bối cảnh xã hội đa dạng ngày nay.
Many people do not recognize asexuality as a valid sexual orientation.
Nhiều người không công nhận asexuality là một xu hướng tình dục hợp lệ.
Is asexuality becoming more accepted in modern social discussions?
Asexuality có đang trở nên được chấp nhận hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
Khái niệm "asexuality" chỉ tình trạng không có hoặc rất ít ham muốn tình dục. Đây là một loại định hướng tình dục trong đó cá nhân không cảm thấy hứng thú về mặt tình dục với người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong British English và American English, cả hai đều sử dụng "asexuality" với cách phát âm phỏng rơi tương tự. Asexuality có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp với các định hướng tình cảm khác, ví dụ như tình yêu đồng giới hoặc khác giới.
Từ "asexuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "a-" mang nghĩa phủ định và "sexualis" có nghĩa là tình dục. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ sự thiếu hứng thú hay không có sự thu hút tình dục. Mặc dù từ nguyên có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ đại, hiện nay "asexuality" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về giới tính, phản ánh sự đa dạng của biểu hiện tình dục trong xã hội hiện đại.
Asexuality là một thuật ngữ ngày càng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến xã hội học và văn hóa. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh của bản sắc giới. Trong phần Đọc, nó thường thấy trong các bài viết về xu hướng tình dục. Trong phần Viết và Nói, asexuality có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân về mối quan hệ tình cảm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp