Bản dịch của từ Asexually trong tiếng Việt

Asexually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asexually (Adverb)

eɪsˈɛkʃulli
eɪsˈɛkʃulli
01

Theo cách không liên quan đến sinh sản hữu tính.

In a manner that does not involve sexual reproduction.

Ví dụ

Many plants reproduce asexually through runners and tubers.

Nhiều loại cây sinh sản vô tính qua các nhánh và củ.

Some animals do not reproduce asexually; they need partners.

Một số loài động vật không sinh sản vô tính; chúng cần bạn tình.

Do you know which organisms reproduce asexually in nature?

Bạn có biết sinh vật nào sinh sản vô tính trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asexually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asexually

Không có idiom phù hợp