Bản dịch của từ Ashamedly trong tiếng Việt
Ashamedly

Ashamedly (Adverb)
She admitted her mistake ashamedly during the speaking test.
Cô ấy thừa nhận lỗi của mình một cách xấu hổ trong bài kiểm tra nói.
He never looks ashamedly when discussing sensitive social issues.
Anh ấy không bao giờ nhìn xấu hổ khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Did she respond ashamedly when asked about her controversial opinion?
Cô ấy đã phản ứng xấu hổ khi được hỏi về ý kiến gây tranh cãi của mình chứ?
Họ từ
Từ "ashamedly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một cách xấu hổ hoặc gây cảm giác hổ thẹn. Từ này xuất phát từ tính từ "ashamed", biểu thị trạng thái tâm lý của sự hối lỗi hoặc xấu hổ về hành vi hoặc suy nghĩ của bản thân. Trong tiếng Anh, "ashamedly" được sử dụng tương đối giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và sắc thái sử dụng trong văn nói và văn viết giữa hai biến thể này.
Từ "ashamedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "asceam", mang nghĩa là cảm thấy xấu hổ. Gốc Latin của từ này là "aequus", có nghĩa là công bằng hoặc bình đẳng. Sự phát triển nghĩa tính từ "ashamed", kết hợp với hậu tố "-ly", tạo nên trạng từ "ashamedly", biểu thị cách thức thể hiện sự xấu hổ hoặc hối tiếc một cách rõ ràng. Từ này phản ánh cảm xúc xã hội, thể hiện qua hành vi và thái độ của con người trong các tình huống cụ thể.
Từ "ashamedly" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào từ vựng giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và phần Nói khi thảo luận về cảm xúc, đạo đức hoặc sự tự nhận trách nhiệm. Trong các trường hợp khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ trong các tình huống mang tính xấu hổ, như thừa nhận sai lầm hoặc thất bại trước công chúng.