Bản dịch của từ Ashed trong tiếng Việt
Ashed

Ashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tro.
Simple past and past participle of ash.
The community ashed the old tree last autumn for safety reasons.
Cộng đồng đã tẩy chay cây cũ vào mùa thu năm ngoái vì lý do an toàn.
They did not ashed the debris after the festival last year.
Họ đã không tẩy chay đống đổ nát sau lễ hội năm ngoái.
Did the city ashed the park after the storm last month?
Thành phố đã tẩy chay công viên sau cơn bão tháng trước chưa?
Họ từ
"Ashes" là danh từ chỉ các phần còn lại của vật liệu (chẳng hạn như gỗ hoặc giấy) sau khi bị đốt cháy, thường có dạng bột mịn và màu xám hoặc đen. Trong tiếng Anh, từ "ashes" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "ashes" đôi khi còn được liên kết với nghi thức tang lễ, biểu tượng cho cái chết và sự chuyển tiếp, có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật và văn thơ.
Từ "ashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ascan", có nghĩa là "biến thành tro". Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "azar", mang nghĩa là "burn", thể hiện trạng thái sau khi một vật được đốt cháy. Trong lịch sử, từ này xuất hiện trong các văn bản văn học và tôn giáo để mô tả hình ảnh hoặc biểu tượng của sự hủy diệt hay thanh tẩy. Ngày nay, "ashed" thường được dùng để chỉ trạng thái mà một vật thể đã bị thiêu rụi hoàn toàn.
Từ "ashed" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có khả năng xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu liên quan đến chủ đề về thiên nhiên hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi mô tả trạng thái của vật thể sau khi bị cháy hoặc hủy hoại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như thơ và văn học, nơi tác giả diễn tả hình ảnh hoặc cảm xúc thông qua sự tiêu hủy.