Bản dịch của từ Asher trong tiếng Việt
Asher

Asher (Noun)
Là thành viên của nhóm tin alt.suicide.holiday, chuyên đề cập đến chủ đề tự tử và trầm cảm.
A member of the alt.suicide.holiday newsgroup, which deals with the topics of suicide and depression.
Asher participated actively in the alt.suicide.holiday discussions.
Asher đã tham gia tích cực trong các cuộc thảo luận trên alt.suicide.holiday.
The asher community provides support for those struggling with depression.
Cộng đồng asher cung cấp sự hỗ trợ cho những người đang đấu tranh với trầm cảm.
Members of the alt.suicide.holiday often turn to asher for advice.
Các thành viên của alt.suicide.holiday thường tìm kiếm asher để được tư vấn.
"Asher" là một tên riêng phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang nghĩa "hạnh phúc" hoặc "được ban phước". Trong ngữ cảnh tôn giáo, Asher là một trong mười hai bộ tộc của Israel. Từ này không có biến thể cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể một chút khác biệt, với trọng âm thường được nhấn mạnh ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ. Tên này cũng thường được sử dụng trong văn học và văn hóa hiện đại như một biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn.
Từ "asher" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Asher", có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo trong Kinh Thánh, nơi Asher là tên của một trong mười hai bộ tộc Israel. Từ này cũng được liên kết với khái niệm về sự thịnh vượng và sự viên mãn. Sự phát triển của nó vào tiếng Anh trong contexts hiện tại thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Từ "asher" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được biết đến như là một danh từ riêng, có thể đề cập đến tên của các nhân vật trong tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thuyết, thần thoại hay trong các câu chuyện văn học, nhưng không nằm trong vốn từ vựng thông dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp