Bản dịch của từ Suicide trong tiếng Việt
Suicide

Suicide (Noun)
Hành động cố ý giết chết mình.
The action of killing oneself intentionally.
Prevention programs aim to reduce suicide rates in vulnerable populations.
Các chương trình phòng ngừa nhằm mục đích giảm tỷ lệ tự tử ở những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
The discussion focused on the impact of suicide on mental health.
Cuộc thảo luận tập trung vào tác động của việc tự tử đối với sức khỏe tâm thần.
The government allocated funds to improve suicide prevention strategies.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để cải thiện các chiến lược phòng chống tự tử.
Một bài tập chạy bao gồm chạy nước rút đến một điểm cố định (đặc biệt là vạch trên sân bóng rổ) và quay lại điểm xuất phát, ngay sau đó là các lần chạy nước rút bổ sung với khoảng cách kéo dài.
A running drill consisting of a sprint to a