Bản dịch của từ Suicide trong tiếng Việt
Suicide
Suicide (Noun)
Hành động cố ý giết chết mình.
The action of killing oneself intentionally.
Prevention programs aim to reduce suicide rates in vulnerable populations.
Các chương trình phòng ngừa nhằm mục đích giảm tỷ lệ tự tử ở những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
The discussion focused on the impact of suicide on mental health.
Cuộc thảo luận tập trung vào tác động của việc tự tử đối với sức khỏe tâm thần.
The government allocated funds to improve suicide prevention strategies.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để cải thiện các chiến lược phòng chống tự tử.
Một bài tập chạy bao gồm chạy nước rút đến một điểm cố định (đặc biệt là vạch trên sân bóng rổ) và quay lại điểm xuất phát, ngay sau đó là các lần chạy nước rút bổ sung với khoảng cách kéo dài.
A running drill consisting of a sprint to a set point (especially a line on a basketball court) and back to the start, immediately followed by additional sprints of lengthening distances.
During the basketball practice, they did suicide drills to improve speed.
Trong quá trình luyện tập bóng rổ, họ đã thực hiện các bài tập tự sát để cải thiện tốc độ.
The coach timed the players during the suicide sprints for training.
Huấn luyện viên đã tính giờ cho các cầu thủ trong thời gian chạy nước rút tự sát để huấn luyện.
The team's performance in suicide runs determined their fitness level.
Thành tích của đội trong các lần chạy tự sát quyết định mức độ thể lực của họ.
Dạng danh từ của Suicide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suicide | Suicides |
Kết hợp từ của Suicide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attempted suicide Cố ý tự tử | He survived an attempted suicide last year. Anh ta sống sót sau một vụ tự tử thử năm ngoái. |
Teenage suicide Tự tử ở tuổi dậy thì | Teenage suicide rates have increased in recent years. Tỷ lệ tự tử ở tuổi teen đã tăng trong những năm gần đây. |
Mass suicide Tự sát hàng loạt | The cult leader influenced his followers to commit mass suicide. Người lãnh đạo tôn giáo ảnh hưởng đệ tử tự sát đại trà. |
Physician-assisted suicide Tự sát do bác sĩ hỗ trợ | Physician-assisted suicide is legal in some countries for terminally ill patients. Tử vong do sự giúp đỡ của bác sĩ là hợp pháp ở một số quốc gia đối với bệnh nhân không thể chữa trị. |
Career suicide Tự hủy sự nghiệp | Making inappropriate jokes at the office can be career suicide. Nói đùa không phù hợp tại văn phòng có thể tự sát nghề nghiệp. |
Suicide (Verb)
Cố ý giết chết chính mình.
Some people contemplate suicide when facing overwhelming challenges in life.
Một số người có ý định tự tử khi đối mặt với những thử thách quá lớn trong cuộc sống.
The suicide rate among teenagers has been a growing concern.
Tỷ lệ tự tử ở thanh thiếu niên ngày càng đáng lo ngại.
He decided to commit suicide after losing his job and family.
Anh quyết định tự tử sau khi mất việc và gia đình.
Họ từ
Tự sát (suicide) là hành động tự kết liễu cuộc sống của bản thân, thường xuất phát từ nhiều yếu tố tâm lý, xã hội hoặc sinh học. Từ "suicide" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với phụ âm nhấn mạnh có thể thay đổi. Tự sát là một vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, yêu cầu xã hội cần tăng cường nhận thức và hỗ trợ đối tượng có nguy cơ.
Từ "suicide" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "suicidium", trong đó "sui" có nghĩa là "mình" và "caedere" có nghĩa là "giết". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động tự sát, thể hiện ý chí của cá nhân trong việc chấm dứt cuộc sống của chính mình. Vào thế kỷ 17, từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh và dần trở thành thuật ngữ chính thức mô tả hành động tự sát trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội.
Từ "suicide" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận về sức khỏe tâm thần, xã hội học và đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về vấn đề sức khỏe, hỗ trợ tâm lý, và chính sách công. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và phương tiện truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về nguy cơ và biện pháp phòng ngừa tự tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp