Bản dịch của từ Lengthening trong tiếng Việt

Lengthening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthening(Noun)

lˈɛŋɵənɪŋ
lˈɛŋkɵənɪŋ
01

(âm vị học) một loại âm thanh thay đổi khi một âm thanh (đặc biệt là nguyên âm) kéo dài.

Phonology a type of sound change when a sound especially a vowel lengthens.

Ví dụ
02

Quá trình hình thành hoặc phát triển lâu hơn.

The process of making or growing longer.

Ví dụ

Lengthening(Verb)

lˈɛŋɵənɪŋ
lˈɛŋkɵənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kéo dài.

Present participle and gerund of lengthen.

Ví dụ

Dạng động từ của Lengthening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lengthen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lengthened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lengthened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lengthens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lengthening

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ