Bản dịch của từ Lengthening trong tiếng Việt
Lengthening

Lengthening(Noun)
Lengthening(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kéo dài.
Present participle and gerund of lengthen.
Dạng động từ của Lengthening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lengthen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lengthened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lengthened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lengthens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lengthening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lengthening" có nghĩa là quá trình làm dài ra hoặc kéo dài thêm về mặt vật lý hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường đề cập đến việc kéo dài âm thanh hoặc nguyên âm trong phát âm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lengthening" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong ngữ điệu và trọng âm trong phát âm. Các nghiên cứu ngữ âm chỉ ra rằng việc lengthening có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của câu.
Từ "lengthening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lengthen", xuất phát từ tiếng Anh cổ "length", có nghĩa là độ dài, kết hợp với hậu tố "-en" biểu thị hành động. Từ "length" bắt nguồn từ tiếng Latin "longitudo", có nghĩa là 'độ dài.' Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong nghĩa đen và nghĩa bóng, thể hiện quá trình tăng cường hoặc kéo dài một yếu tố nào đó, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh thể chất và thời gian.
Từ "lengthening" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, sinh học hoặc nghệ thuật, ví dụ như trong việc phân tích các quá trình sinh học hay các tác phẩm nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự kéo dài thời gian hoặc không gian, thường gặp trong các bài luận về sự phát triển cá nhân hay xã hội.
Họ từ
Từ "lengthening" có nghĩa là quá trình làm dài ra hoặc kéo dài thêm về mặt vật lý hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường đề cập đến việc kéo dài âm thanh hoặc nguyên âm trong phát âm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lengthening" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong ngữ điệu và trọng âm trong phát âm. Các nghiên cứu ngữ âm chỉ ra rằng việc lengthening có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của câu.
Từ "lengthening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lengthen", xuất phát từ tiếng Anh cổ "length", có nghĩa là độ dài, kết hợp với hậu tố "-en" biểu thị hành động. Từ "length" bắt nguồn từ tiếng Latin "longitudo", có nghĩa là 'độ dài.' Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong nghĩa đen và nghĩa bóng, thể hiện quá trình tăng cường hoặc kéo dài một yếu tố nào đó, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh thể chất và thời gian.
Từ "lengthening" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, sinh học hoặc nghệ thuật, ví dụ như trong việc phân tích các quá trình sinh học hay các tác phẩm nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự kéo dài thời gian hoặc không gian, thường gặp trong các bài luận về sự phát triển cá nhân hay xã hội.
