Bản dịch của từ Lengthening trong tiếng Việt
Lengthening
Lengthening (Noun)
The lengthening of the school day caused controversy among parents.
Việc kéo dài thời gian học ở trường gây tranh cãi giữa phụ huynh.
The lengthening of maternity leave is being discussed in parliament.
Việc kéo dài thời gian nghỉ thai sản đang được thảo luận tại quốc hội.
The lengthening of the retirement age is a hot topic in society.
Việc kéo dài tuổi nghỉ hưu là một chủ đề nóng trong xã hội.
The lengthening of vowels in the dialect is noticeable.
Sự kéo dài của nguyên âm trong tiếng địa phương rõ ràng.
The lengthening of speech sounds can affect communication patterns.
Sự kéo dài của âm thanh nói có thể ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp.
The lengthening of certain sounds can vary across different regions.
Sự kéo dài của một số âm thanh có thể thay đổi theo các khu vực khác nhau.
Lengthening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kéo dài.
Present participle and gerund of lengthen.
Lengthening the school day can improve student performance.
Kéo dài ngày học có thể cải thiện hiệu suất học sinh.
She is considering lengthening her volunteer work at the shelter.
Cô ấy đang xem xét kéo dài công việc tình nguyện tại trại.
The government is discussing lengthening the maternity leave period.
Chính phủ đang thảo luận về việc kéo dài thời gian nghỉ thai sản.
Dạng động từ của Lengthening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lengthening |
Họ từ
Từ "lengthening" có nghĩa là quá trình làm dài ra hoặc kéo dài thêm về mặt vật lý hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường đề cập đến việc kéo dài âm thanh hoặc nguyên âm trong phát âm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lengthening" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong ngữ điệu và trọng âm trong phát âm. Các nghiên cứu ngữ âm chỉ ra rằng việc lengthening có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của câu.
Từ "lengthening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lengthen", xuất phát từ tiếng Anh cổ "length", có nghĩa là độ dài, kết hợp với hậu tố "-en" biểu thị hành động. Từ "length" bắt nguồn từ tiếng Latin "longitudo", có nghĩa là 'độ dài.' Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong nghĩa đen và nghĩa bóng, thể hiện quá trình tăng cường hoặc kéo dài một yếu tố nào đó, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh thể chất và thời gian.
Từ "lengthening" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, sinh học hoặc nghệ thuật, ví dụ như trong việc phân tích các quá trình sinh học hay các tác phẩm nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự kéo dài thời gian hoặc không gian, thường gặp trong các bài luận về sự phát triển cá nhân hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp