Bản dịch của từ Lengthening trong tiếng Việt

Lengthening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthening (Noun)

lˈɛŋɵənɪŋ
lˈɛŋkɵənɪŋ
01

Quá trình hình thành hoặc phát triển lâu hơn.

The process of making or growing longer.

Ví dụ

The lengthening of the school day caused controversy among parents.

Việc kéo dài thời gian học ở trường gây tranh cãi giữa phụ huynh.

The lengthening of maternity leave is being discussed in parliament.

Việc kéo dài thời gian nghỉ thai sản đang được thảo luận tại quốc hội.

The lengthening of the retirement age is a hot topic in society.

Việc kéo dài tuổi nghỉ hưu là một chủ đề nóng trong xã hội.

02

(âm vị học) một loại âm thanh thay đổi khi một âm thanh (đặc biệt là nguyên âm) kéo dài.

Phonology a type of sound change when a sound especially a vowel lengthens.

Ví dụ

The lengthening of vowels in the dialect is noticeable.

Sự kéo dài của nguyên âm trong tiếng địa phương rõ ràng.

The lengthening of speech sounds can affect communication patterns.

Sự kéo dài của âm thanh nói có thể ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp.

The lengthening of certain sounds can vary across different regions.

Sự kéo dài của một số âm thanh có thể thay đổi theo các khu vực khác nhau.

Lengthening (Verb)

lˈɛŋɵənɪŋ
lˈɛŋkɵənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kéo dài.

Present participle and gerund of lengthen.

Ví dụ

Lengthening the school day can improve student performance.

Kéo dài ngày học có thể cải thiện hiệu suất học sinh.

She is considering lengthening her volunteer work at the shelter.

Cô ấy đang xem xét kéo dài công việc tình nguyện tại trại.

The government is discussing lengthening the maternity leave period.

Chính phủ đang thảo luận về việc kéo dài thời gian nghỉ thai sản.

Dạng động từ của Lengthening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lengthen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lengthened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lengthened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lengthens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lengthening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lengthening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lengthening

Không có idiom phù hợp