Bản dịch của từ Ashet trong tiếng Việt
Ashet
Noun [U/C]
Ashet (Noun)
Ví dụ
We served dinner on a large ashet for our guests.
Chúng tôi đã phục vụ bữa tối trên một cái ashet lớn cho khách.
The restaurant did not have enough ashets for the event.
Nhà hàng không có đủ ashet cho sự kiện.
Is the ashet used for serving appetizers or desserts?
Cái ashet được sử dụng để phục vụ món khai vị hay món tráng miệng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ashet
Không có idiom phù hợp