Bản dịch của từ Asinine trong tiếng Việt

Asinine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asinine (Adjective)

ˈæsənaɪn
ˈæsənaɪn
01

Cực kỳ ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

Extremely stupid or foolish.

Ví dụ

His asinine comments during the meeting frustrated everyone present.

Những bình luận ngu ngốc của anh ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.

They did not appreciate her asinine behavior at the social event.

Họ không đánh giá cao hành vi ngu ngốc của cô ấy tại sự kiện xã hội.

Why did he make such an asinine statement during the discussion?

Tại sao anh ấy lại đưa ra một tuyên bố ngu ngốc như vậy trong cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asinine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asinine

Không có idiom phù hợp